- Tin tức - Sự kiện
- Nghiên cứu-Trao đổi
Chính sách phát triển du lịch trong nền kinh tế bạc: Kinh nghiệm quốc tế và hàm ý cho Việt Nam
ThS. Nguyễn Mai Anh[1]
1. Phần mở đầu
1.1. Giới thiệu chung
Trong bối cảnh thế giới đang bước vào thời kỳ già hóa dân số nhanh chưa từng có, khái niệm “nền kinh tế bạc” đã trở thành một thuật ngữ ngày càng phổ biến trong nghiên cứu và hoạch định chính sách. Theo Liên Hợp Quốc (2022), đến năm 2050, cứ sáu người trên thế giới sẽ có một người từ 65 tuổi trở lên, đưa tổng số người cao tuổi toàn cầu vượt quá 1,6 tỷ. Xu hướng này đặt ra nhiều thách thức về y tế, an sinh xã hội, nhưng đồng thời mở ra cơ hội to lớn cho phát triển kinh tế, khi người cao tuổi ngày càng khẳng định vị thế là một nhóm tiêu dùng giàu tiềm năng. Ủy ban châu Âu (2018) ước tính quy mô nền kinh tế bạc tại Liên minh châu Âu sẽ đạt 5,7 nghìn tỷ EUR vào năm 2025, chiếm khoảng 32% GDP và tạo ra hơn 88 triệu việc làm. Trong đó, du lịch là một trong những lĩnh vực hưởng lợi nhiều nhất nhờ sự gia tăng nhu cầu trải nghiệm, chăm sóc sức khỏe và nghỉ dưỡng của nhóm dân số này.
Tại Việt Nam, từ năm 2011 chính thức bước vào giai đoạn già hóa, và dự báo đến năm 2036 sẽ trở thành quốc gia có dân số già khi tỷ lệ người từ 65 tuổi trở lên vượt ngưỡng 20%. Trong khi đó, ngành du lịch – một trong những ngành kinh tế mũi nhọn – đang phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch COVID-19 và đứng trước cơ hội khai thác thị trường du lịch dành cho người cao tuổi. Người cao tuổi Việt Nam có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho du lịch nghỉ dưỡng, chăm sóc sức khỏe và trải nghiệm văn hóa, với hành vi tiêu dùng đặc thù khác biệt so với các nhóm tuổi trẻ hơn. Tuy nhiên, phân khúc này hiện vẫn chưa được quan tâm đúng mức trong chiến lược phát triển du lịch quốc gia.
Trên thế giới, nhiều quốc gia có dân số già như Nhật Bản, Hàn Quốc, các nước châu Âu đã sớm xây dựng chính sách và sản phẩm chuyên biệt cho du lịch bạc, từ việc hoàn thiện hạ tầng tiếp cận, thiết kế sản phẩm “wellness” kết hợp y tế – du lịch, đến triển khai các chương trình du lịch xã hội nhằm khuyến khích người cao tuổi tham gia nhiều hơn. Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi và vận dụng kinh nghiệm quốc tế, từ đó đề xuất những chính sách đổi mới sáng tạo phù hợp với bối cảnh trong nước. Chuyên đề này nhằm phân tích khái niệm và thực trạng phát triển du lịch trong nền kinh tế bạc tại Việt Nam, khảo sát kinh nghiệm quốc tế tiêu biểu, đồng thời đề xuất các hàm ý chính sách ở cấp nhà nước và địa phương, hướng tới mục tiêu biến thách thức già hóa dân số thành cơ hội phát triển bền vững cho ngành du lịch và cho xã hội.
Ảnh minh họa
1.2. Tổng quan phát triển du lịch trong nền kinh tế bạc tại Việt Nam
1.2.1 Nền kinh tế bạc
Silver economy (nền kinh tế “tóc bạc”) là hệ sinh thái kinh tế tập trung đáp ứng nhu cầu của người cao tuổi, bao gồm các hoạt động tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ phục vụ nhóm dân số này. Thực tế, người trên 60 tuổi hiện chiếm hơn 50% tổng chi tiêu tiêu dùng tại các thị trường phát triển như Mỹ và châu Âu; nhóm 55–75 tuổi nắm giữ gần 70% tài sản hộ gia đình và đóng góp 45% doanh thu ngành bán lẻ. Đây là nhóm khách hàng có sức mua cao, trung thành với sản phẩm dịch vụ quen thuộc và sẵn sàng chi tiêu cho các nhu cầu nâng cao chất lượng sống như du lịch, giải trí, chăm sóc sức khỏe. Bởi vậy, nền kinh tế bạc đang được nhìn nhận là một “mảnh đất” tiềm năng trị giá hàng nghìn tỷ USD trên toàn cầu, tạo cơ hội cho doanh nghiệp phát triển sản phẩm mới và cho chính phủ hoạch định chính sách thích ứng với già hóa dân số.
Tại Việt Nam, sự gia tăng nhanh chóng này đặt ra yêu cầu cấp thiết phải phát triển nền kinh tế bạc ở Việt Nam như một giải pháp tận dụng cơ hội dân số già. Phát triển các sản phẩm, dịch vụ chuyên biệt cho NCT, trong đó có du lịch không chỉ nhằm phục vụ tốt hơn nhu cầu của nhóm dân số này, mà còn giúp thúc đẩy tiêu dùng nội địa và giảm tải gánh nặng an sinh xã hội. Với nền tảng thu nhập và tích lũy ngày càng cải thiện, NCT Việt Nam hiện nay có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho sức khỏe, du lịch, giáo dục, giải trí nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống. Điều này tạo tiền đề cho thị trường du lịch “tóc bạc” phát triển trong tương lai gần.
1.2.2. Bối cảnh ngành du lịch trong nền kinh tế bạc tại Việt Nam.
Trong hai thập niên đầu thế kỷ 21, du lịch vươn lên trở thành ngành kinh tế quan trọng của Việt Nam. Năm 2019, trước đại dịch COVID-19, Việt Nam đón trên 18 triệu lượt khách quốc tế và 85 triệu lượt khách nội địa, đóng góp trực tiếp khoảng 9,2% GDP cả nước. Sau giai đoạn gián đoạn bởi dịch bệnh, du lịch Việt Nam đang phục hồi mạnh mẽ trong những năm 2023–2024. Tuy nhiên, cơ cấu khách du lịch có nhiều thay đổi về thị trường và phân khúc. Đáng chú ý, du lịch NCT nổi lên như một phân khúc tiềm năng. Tại Việt Nam ngày càng quan tâm đến du lịch nghỉ dưỡng, tham quan danh lam thắng cảnh hay du lịch chăm sóc sức khỏe cho NCT như một phần của lối sống tích cực sau khi nghỉ hưu. Sự gia tăng về số lượng và tỉ trọng khách du lịch cao tuổi đang tạo ra một “thế hệ du lịch bạc”, tức thế hệ du khách lớn tuổi, nghỉ hưu, góp phần mở rộng thị trường nội địa. Theo khảo sát của Viện Nghiên cứu Phát triển Du lịch, khách du lịch cao tuổi hiện đã trở thành một trong những thị trường ngách quan trọng của du lịch nội địa, với nhu cầu đa dạng không thua kém các nhóm trẻ tuổi. Nhận thức của doanh nghiệp về nhóm khách hàng cao tuổi đang dần cải thiện, thể hiện qua việc một số công ty lữ hành bắt đầu thiết kế tour phù hợp cho thị trường. Nhìn chung, các chính sách ưu tiên hay chương trình xúc tiến du lịch dành riêng cho NCT ở tầm vĩ mô vẫn còn hạn chế. Đây là thách thức nhưng cũng là cơ hội để ngành du lịch điều chỉnh chiến lược, đón đầu làn sóng “kinh tế bạc” trong tương lai.
1.2.3. Đặc điểm ngành du lịch trong nền kinh tế bạc tại Việt Nam
Phân khúc du lịch dành cho NCT tại Việt Nam có những đặc điểm nổi bật về nhu cầu và hành vi tiêu dùng. Thứ nhất, sở thích và loại hình du lịch của du khách cao tuổi tương đối khác biệt. Họ ưa chuộng các chuyến đi nghỉ dưỡng, du lịch chậm, du lịch kết hợp chăm sóc sức khỏe, du lịch tâm linh hoặc về nguồn. Những điểm đến được người cao tuổi Việt Nam yêu thích thường là các khu nghỉ dưỡng biển có khí hậu ôn hòa (như Nha Trang, Vũng Tàu, Phú Quốc, Đà Nẵng) hoặc vùng cao nguyên mát mẻ (Đà Lạt, Sa Pa). Nhiều du khách cũng quan tâm đến các điểm du lịch sinh thái, suối khoáng nóng, khu tắm bùn và trị liệu để kết hợp dưỡng sinh, thiền, yoga, vật lý trị liệu trong chuyến đi. Có thể nói, yếu tố thư giãn và an dưỡng sức khỏe được đặt lên hàng đầu trong các hành trình du lịch của nhóm tuổi này.
Thứ hai, cách thức tổ chức chuyến đi của người cao tuổi cũng khác biệt. Theo khảo sát, đa số khách cao tuổi Việt Nam đi du lịch theo nhóm gia đình tự tổ chức (khoảng 79%) hoặc theo đoàn hội NCT. Tỷ lệ mua tour trọn gói qua công ty lữ hành chỉ khoảng 13%, cho thấy người già thường thích đi cùng người thân hoặc bạn bè để được hỗ trợ lẫn nhau, thay vì hoàn toàn phụ thuộc vào hướng dẫn viên. Khi thiết kế lịch trình, họ ưu tiên chuyến đi ngắn ngày, hành trình di chuyển gọn nhẹ, tránh di chuyển nhiều nơi trong thời gian ngắn. Các công ty du lịch nhận định rằng đối tượng này đòi hỏi sự tỉ mỉ, an toàn và thoải mái rất cao; từ khâu chọn điểm đến, sắp xếp phương tiện, bố trí bữa ăn, phòng nghỉ đều cần phù hợp với thể trạng NCT. Sức khỏe là yếu tố quyết định hàng đầu tới hành vi du lịch vì họ luôn cân nhắc kỹ lưỡng xem lịch trình có phù hợp với tình hình sức khỏe của bản thân. Vì vậy, các sản phẩm du lịch chuyên biệt cho người cao tuổi thường phải có nhịp độ chậm rãi, xen kẽ thời gian nghỉ ngơi hợp lý, thậm chí đi kèm dịch vụ y tế hoặc bảo hiểm sức khỏe đầy đủ.
Thứ ba, mức độ tham gia thị trường và chi tiêu của du khách cao tuổi đang tăng lên. Theo Tổng cục Du lịch, trước đại dịch, người cao tuổi đã chiếm gần 15% tổng lượng khách du lịch nội địa, với xu hướng lưu trú lâu hơn và chi tiêu cao hơn mức trung bình vì thường có nhiều thời gian rảnh, sẵn sàng ở lại điểm đến thêm vài ngày để nghỉ ngơi và trải nghiệm sâu hơn. Họ cũng có xu hướng chi tiêu mạnh tay cho dịch vụ tiện nghi (khách sạn tốt, dịch vụ chăm sóc sức khỏe, spa…) do ít bị gánh nặng tài chính[2]. Đây thực sự là tín hiệu tích cực cho ngành du lịch, vì nhóm “khách du lịch bạc” nếu được phục vụ tốt có thể trở thành nguồn khách ổn định, đi du lịch nhiều lần trong năm và vào cả mùa thấp điểm.
Tóm lại, du lịch trong nền kinh tế bạc tại Việt Nam mới ở giai đoạn khởi đầu và việc nhận diện đúng đặc trưng và mong muốn của “thế hệ du lịch bạc” sẽ giúp ngành du lịch thiết kế sản phẩm, dịch vụ phù hợp, từ đó vừa khai thác được “mỏ vàng” mới, vừa góp phần nâng cao phúc lợi cho NCT– một mục tiêu quan trọng trong chính sách an sinh của Việt Nam.
2. Kinh nghiệm một số quốc gia về chính sách phát triển du lịch trong nền kinh tế bạc
Để phát triển du lịch trong bối cảnh già hóa, nhiều quốc gia đã sớm triển khai các chính sách hỗ trợ NCT tham gia du lịch và xây dựng ngành du lịch thân thiện với lứa tuổi này.
2.1 Nhật Bản
Nhật Bản là quốc gia “siêu già” nổi tiếng, với tỷ lệ người từ 65 tuổi trở lên chiếm tới 29,1% dân số (36,23 triệu người vào năm 2023) – mức cao nhất thế giới và dân số trên 65 vẫn chiếm hơn 13% lực lượng lao động của quốc gia này. Đối mặt với thực tế dân số già và suy giảm, Chính phủ đã triển khai nhiều chính sách toàn diện biến thách thức này thành cơ hội, đưa Nhật Bản trở thành hình mẫu về phát triển kinh tế bạc, trong đó trọng tâm là nâng cao chất lượng cuộc sống cho NCT, khuyến khích họ sống năng động, khỏe mạnh và tiếp tục đóng góp cho xã hội. Trong lĩnh vực du lịch và giải trí, Nhật Bản đặc biệt chú trọng phát triển “du lịch bạc” với nhiều sáng kiến đã được thực hiện nhằm giúp NCT dễ dàng đi du lịch và tận hưởng văn hóa.
Thứ nhất, Nhật Bản đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng du lịch tiếp cận cho mọi người (accessible tourism) theo triết lý “thiết kế vì mọi người” (universal design). Các điểm tham quan, phương tiện giao thông công cộng, vỉa hè, công viên đều được cải tạo thân thiện với NCT và người khuyết tật: lắp đặt thang máy, đường dốc cho xe lăn, nhà vệ sinh công cộng không bậc thềm, biển chỉ dẫn rõ ràng, ghế nghỉ chân dọc lối đi. Tại nhiều đô thị như Tokyo, Osaka, chính quyền đã quy hoạch các khu dân cư tích hợp dịch vụ y tế, nhà dưỡng lão ngay gần khu du lịch, để NCT vừa thuận tiện sinh sống vừa có thể tham quan giải trí mà luôn được hỗ trợ y tế khi cần. Cơ sở lưu trú tại Nhật (khách sạn, ryokan) cũng được khuyến khích điều chỉnh phòng ốc phù hợp với khách lớn tuổi (phòng tầng trệt, có tay vịn, chuông gọi trợ giúp khẩn cấp,...).
Thứ hai, Chính phủ Nhật Bản phối hợp với ngành du lịch phát triển các sản phẩm du lịch chuyên biệt cho NCT. Nhiều công ty lữ hành ở Nhật có gói tour nội địa thiết kế riêng cho khách hưu trí, gọi là “silver tourism” (du lịch bạc). Đặc điểm của các tour này là lịch trình thong thả, điểm tham quan lựa chọn kỹ (ưu tiên đền chùa, suối khoáng nóng onsen, thắng cảnh thiên nhiên yên bình phù hợp với sở thích người già), mỗi đoàn chỉ khoảng 15-20 khách để được chăm sóc chu đáo. Đáng chú ý, hầu hết các tour đều có nhân viên y tế hoặc hướng dẫn viên am hiểu về y tế đi cùng đoàn, sẵn sàng hỗ trợ du khách cao tuổi về sức khỏe. Trước chuyến đi, nhiều đơn vị còn tổ chức khám sức khỏe miễn phí cho khách và tư vấn chuẩn bị thuốc men, vật dụng cần thiết. Các dịch vụ bổ trợ như xe đưa đón tận nhà, thực đơn riêng theo yêu cầu dinh dưỡng, bảo hiểm du lịch mở rộng cho tuổi cao… cũng được cung cấp. Nhờ vậy, NCT Nhật Bản cảm thấy yên tâm và thuận tiện hơn khi đi du lịch. Bên cạnh đó, chính phủ còn trợ giá hoặc giảm phí tham quan cho người từ 65 tuổi trở lên tại nhiều điểm du lịch văn hóa như đền, bảo tàng miễn phí vé cho cao niên vào ngày lễ Kính lão Keirō no Hi. Những chính sách này đã kích thích mạnh mẽ nhu cầu du lịch ở lớp người già. Hiện nay, hình ảnh các cụ ông cụ bà Nhật Bản đi du lịch theo nhóm, tham gia các câu lạc bộ nhiếp ảnh, leo núi, hành hương… đã trở nên quen thuộc. Du lịch được xem như một phần của lối sống tích cực, giúp NCT Nhật sống vui, sống khỏe. Thậm chí, thuật ngữ “văn hóa bạc” (silver culture) đã ra đời, chỉ các hoạt động văn hóa giải trí dành riêng cho người cao tuổi – từ lễ hội, triển lãm nghệ thuật cho đến các lớp học khiêu vũ, trà đạo dành cho người về hưu. Chính phủ và các tổ chức cộng đồng thường xuyên tài trợ sự kiện văn hóa, thể thao dành cho cao niên (như Đại hội thể thao người cao tuổi, Liên hoan văn nghệ người cao tuổi toàn quốc) nhằm khuyến khích giao lưu, rèn luyện sức khỏe của NCT.
Nhờ cách tiếp cận đồng bộ, Nhật Bản không chỉ giải quyết tốt vấn đề phúc lợi cho NCT mà còn khai thác được tiềm năng kinh tế từ nhóm dân cư này. NCT Nhật Bản ngày nay tiếp tục lao động, tiếp tục tiêu dùng, du lịch và đóng góp vào tăng trưởng. Kinh nghiệm của Nhật Bản cho thấy, thích ứng với già hóa dân số bằng phương thức xây dựng một xã hội “age-friendly” (thân thiện với tuổi già) sẽ mang lại lợi ích kép cả về kinh tế và xã hội. Đặc biệt trong du lịch, việc phát triển các sản phẩm dịch vụ phù hợp cho NCT đã giúp Nhật Bản khai thác được một thị trường khách lớn, đồng thời nâng cao sức khỏe tinh thần và thể chất cho NCT, đúng với triết lý “già hóa năng động” mà quốc gia này theo đuổi.
2.2 Hàn Quốc
Hàn Quốc cũng là một quốc gia ở Đông Á đang đối mặt với tốc độ già hóa dân số nhanh hàng đầu thế giới. Năm 2023, khoảng 18% dân số Hàn Quốc đã trên 65 tuổi; con số này dự kiến tăng lên 30% vào năm 2035 và có thể đạt 40% vào năm 2050, biến Hàn Quốc thành một “xã hội siêu già” còn nhanh hơn cả Nhật Bản. Trước thực trạng đó, chính phủ Hàn Quốc tích cực thực thi các chính sách hỗ trợ người cao tuổi và thúc đẩy kinh tế bạc, trong đó có lĩnh vực du lịch.
Một trong những chính sách nổi bật của Hàn Quốc là hỗ trợ giao thông công cộng miễn phí cho người già, tạo điều kiện cho họ đi lại, du lịch dễ dàng. Từ thập niên 1980, Hàn Quốc đã áp dụng quy định người từ 65 tuổi trở lên được miễn phí sử dụng tàu điện ngầm ở các thành phố lớn như Seoul, Busan. Nhờ đó, NCT Hàn Quốc tận dụng hệ thống metro hiện đại để di chuyển khắp nơi mà không tốn chi phí, kể cả đi du lịch nội địa. Chính sách này đã khuyến khích nhiều câu lạc bộ NCT tổ chức cho hội viên đi tham quan, hành hương, dã ngoại ở các tỉnh thành lân cận bằng phương tiện công cộng. Mặc dù gần đây ngân sách trợ cấp vé tàu điện cho NCT gây áp lực tài chính, nhưng chính phủ và chính quyền địa phương Hàn vẫn nỗ lực duy trì như một phúc lợi xã hội cần thiết. Điều này cho thấy Hàn Quốc coi trọng việc đảm bảo NCT có cơ hội du lịch, tham gia xã hội hơn là lo ngại gánh nặng kinh tế. Thực tế, nhiều NCT Hàn Quốc đã tận dụng vé tàu miễn phí không chỉ để đi làm thêm (Hàn Quốc có mô hình “shipper tóc bạc”, người giao hàng cao tuổi đi tàu điện miễn phí) mà còn để đi du lịch khắp nơi.
Bên cạnh hỗ trợ về di chuyển, Hàn Quốc cũng tập trung xây dựng hạ tầng du lịch thân thiện với NCT. Các điểm du lịch nổi tiếng như cung điện cổ, công viên quốc gia, bảo tàng đều có chính sách giảm giá vé cho NCT. Nhiều bảo tàng, trung tâm văn hóa bố trí thiết bị hỗ trợ thính giác, xe lăn miễn phí, và nhân viên hướng dẫn được đào tạo kỹ năng giao tiếp với khách lớn tuổi. Tại Seoul, chính quyền thành phố đã mở một Trung tâm hỗ trợ du lịch cho người khuyết tật và NCT, cung cấp thông tin tour phù hợp, dịch vụ đặt xe buýt có thang nâng và tư vấn hành trình an toàn cho du khách cần trợ giúp đặc biệt. Những nỗ lực này nằm trong chiến lược rộng hơn về “du lịch tiếp cận” (accessible tourism) của Hàn Quốc, nhằm biến du lịch thành quyền lợi cho mọi tầng lớp dân cư, kể cả người già, chứ không chỉ là đặc quyền của người trẻ khỏe.
Ngành công nghiệp du lịch Hàn Quốc cũng nhanh nhạy trước xu hướng dân số già. Các công ty lữ hành lớn như Hana Tour, Mode Tour đã thiết lập các dòng sản phẩm tour chuyên biệt cho khách hàng trung cao tuổi. Thực tế, có những tour “Healing Tour”, du lịch “chữa lành” dành cho người nghỉ hưu với lịch trình bao gồm thiền định, trải nghiệm spa thảo dược và tham quan danh thắng một cách thư thái. Một số hãng còn phối hợp với bệnh viện và trung tâm dưỡng lão để tổ chức tour du lịch kết hợp khám sức khỏe định kỳ tại các khu nghỉ dưỡng suối nước nóng. Chính phủ Hàn Quốc khuyến khích xu hướng này thông qua việc hỗ trợ quảng bá, giảm thuế cho các doanh nghiệp du lịch phát triển sản phẩm phục vụ người cao tuổi. Hàn Quốc cũng đẩy mạnh loại hình du lịch y tế – thu hút NCT từ các nước khác đến điều trị kết hợp nghỉ dưỡng. Các bệnh viện lớn ở Seoul, Busan có dịch vụ trọn gói cho bệnh nhân nước ngoài lớn tuổi: khám sức khỏe tổng quát, phẫu thuật thay khớp, phục hồi chức năng kèm tour du lịch tham quan địa phương cho người nhà bệnh nhân. Nhờ chất lượng y tế cao và chi phí cạnh tranh, Hàn Quốc trở thành một điểm đến ưa thích của nhiều du khách cao tuổi từ Trung Quốc, Nga, Trung Đông… tìm kiếm dịch vụ y tế kết hợp du lịch. Đây là hướng đi giúp Hàn Quốc khai thác “ngành công nghiệp không khói” dựa vào nhóm khách có khả năng chi trả cao.
Có thể thấy, tương tự Nhật Bản, Hàn Quốc đang xây dựng một môi trường để NCT “già hóa chủ động”, tiếp tục tận hưởng cuộc sống qua du lịch, giải trí. Các bài học từ Hàn Quốc cho thấy tầm quan trọng của việc tạo điều kiện về giao thông và hạ tầng du lịch, cũng như khuyến khích doanh nghiệp sáng tạo sản phẩm mới cho phân khúc này. Điều này không chỉ nâng cao phúc lợi cho NCT Hàn Quốc mà còn giúp ngành du lịch nước này mở rộng thị trường, tăng doanh thu từ nhóm khách nội địa lớn tuổi và khách quốc tế hưu trí.
2.3 Châu Âu
Châu Âu là khu vực giàu kinh nghiệm trong phát triển du lịch gắn với NCT, bởi nhiều nước châu Âu đã sớm bước vào xã hội già từ cuối thế kỷ 20. Hiện nay, “nền kinh tế bạc” đóng góp khoảng 25% GDP toàn châu Âu, với các quốc gia như Đức, Ý có tỷ lệ dân số cao tuổi đặc biệt cao (trên 22% dân số). Chính phủ và Liên minh châu Âu (EU) từ lâu đã nhận thấy NCT là nhóm khách du lịch quan trọng, nhất là trong việc giảm tính mùa vụ của du lịch. Phần lớn người nghỉ hưu ở châu Âu có xu hướng đi du lịch vào mùa thấp điểm (ví dụ mùa xuân hoặc mùa thu) để tránh đông đúc và thời tiết khắc nghiệt, đồng thời tận dụng giá dịch vụ rẻ hơn. Điều này giúp các doanh nghiệp du lịch châu Âu duy trì hoạt động quanh năm, ổn định doanh thu. Nhiều nước châu Âu đã thiết kế chương trình du lịch xã hội (social tourism) hỗ trợ một phần chi phí nghỉ dưỡng cho người cao tuổi vào mùa vắng khách. Tây Ban Nha là một ví dụ điển hình với chương trình Imserso, do chính phủ tài trợ một phần kinh phí, cho phép hơn 800.000 người hưu trí Tây Ban Nha mỗi năm được đi nghỉ dưỡng 1-2 tuần tại các bãi biển và resort trong nước với chi phí rất thấp. Chương trình này không chỉ giúp người già cải thiện sức khỏe, tinh thần mà còn giúp ngành du lịch Tây Ban Nha lấp đầy công suất phòng khách sạn trong mùa đông, tránh sa thải lao động. Mô hình thành công của Tây Ban Nha đang được EU khuyến khích nhân rộng sang các nước khác như Bồ Đào Nha, Ý.
Song song với các chương trình xã hội, châu Âu cũng ban hành nhiều tiêu chuẩn và hướng dẫn để xây dựng môi trường du lịch thân thiện cho người cao tuổi và người khuyết tật. EU có các quy định về tiếp cận du lịch, yêu cầu các nước thành viên cải thiện hạ tầng để mọi người, bất kể tuổi tác hay hạn chế thể chất, đều tiếp cận được dịch vụ du lịch. Nhiều dự án nghiên cứu cấp EU đã được triển khai nhằm tìm hiểu sâu về xu hướng du lịch của người già, rào cản họ gặp phải (như ngôn ngữ, sức khỏe, tài chính, bảo hiểm,...). Trên cơ sở đó, EU xây dựng các khuyến nghị chính sách để chính phủ và doanh nghiệp “thấu hiểu” phân khúc khách hàng lớn tuổi và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của họ. Một kết quả nghiên cứu nổi bật được Ủy ban châu Âu công bố là mối tương quan tích cực giữa du lịch và sức khỏe người già: tham gia du lịch thường xuyên góp phần cải thiện sức khỏe tự cảm nhận và khả năng hoạt động của NCT. Nói cách khác, du lịch có thể được sử dụng như một chiến lược để thúc đẩy lão hóa khỏe mạnh và năng động ở người già. Nhận thức này khiến các nhà hoạch định chính sách châu Âu càng chú trọng tạo điều kiện cho NCT đi du lịch như một cách giảm gánh nặng y tế và nâng cao chất lượng sống. Nhiều địa phương ở châu Âu hiện có chương trình khuyến mãi, giảm giá đặc biệt cho du khách trên 60 hoặc 65 tuổi tại các khu tắm khoáng, khu dưỡng lão kết hợp nghỉ dưỡng. Đức, Pháp, Anh đều có mạng lưới lữ hành chuyên phục vụ khách hưu trí, cung cấp từ tour du lịch hành hương tôn giáo, tour du lịch văn hóa di sản cho đến các chuyến “du thuyền bạc” vòng quanh châu Âu dành riêng cho khách cao tuổi. Ngành du lịch châu Âu cũng ứng dụng công nghệ số để hỗ trợ du khách lớn tuổi: phát triển các ứng dụng đặt dịch vụ giao diện đơn giản cho người già, dịch vụ hỗ trợ du lịch trực tuyến 24/7 để giải đáp khi du khách cao tuổi cần trợ giúp y tế khẩn cấp hoặc hỗ trợ khác khi đang ở nước ngoài.
Tóm lại, kinh nghiệm châu Âu nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong định hướng và hỗ trợ du lịch NCT (qua trợ giá, chính sách mùa vụ, tiêu chuẩn tiếp cận), đồng thời khuyến khích khu vực tư nhân đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng phục vụ nhóm khách này. Châu Âu đã chứng minh rằng NCT, với thời gian và nguồn lực sẵn có, chính là “mỏ vàng” của ngành du lịch khi biết khai thác đúng cách. Quan trọng hơn, việc thúc đẩy người già đi du lịch, giao lưu xã hội cũng là một chính sách nhân văn, giúp họ sống vui khỏe, giảm cô đơn và tăng cường hòa nhập cộng đồng trong giai đoạn xế chiều.
3. Hàm ý chính sách cho Việt Nam
Từ thực trạng và kinh nghiệm quốc tế, có thể rút ra một số bài học để phát triển du lịch trong nền kinh tế bạc tại Việt Nam. Mục tiêu xuyên suốt là tạo điều kiện cho NCT tham gia du lịch thuận lợi, an toàn, qua đó vừa đáp ứng nhu cầu của người dân, vừa mở ra động lực tăng trưởng mới cho ngành du lịch. Để làm được điều đó, cần có những hàm ý về chính sách cấp nhà nước cũng như giải pháp ở địa phương và doanh nghiệp như sau:
Trước hết, ở tầm vĩ mô, nhà nước cần sớm hoạch định chiến lược phát triển du lịch gắn với già hóa dân số. Việt Nam nên xây dựng một Chiến lược quốc gia về phát triển kinh tế bạc và du lịch cho người cao tuổi giai đoạn 2030–2050, lồng ghép vào Chiến lược phát triển du lịch bền vững của quốc gia. Chiến lược này cần đưa ra tầm nhìn và mục tiêu cụ thể để biến người cao tuổi thành một trong những động lực cho tăng trưởng du lịch, trong đó thu hút một phần du khách quốc tế cao tuổi đến Việt Nam nghỉ dưỡng dài ngày. Để đạt được mục tiêu đó, hệ thống chính sách và pháp luật phải được hoàn thiện theo hướng tạo thuận lợi cho NCT đi du lịch. Luật Người cao tuổi có thể bổ sung các điều khoản về quyền được tham gia hoạt động văn hóa, du lịch của người già; chính sách giảm giá vé tham quan, phương tiện công cộng cho công dân cao tuổi; khuyến khích thành lập các quỹ hoặc chương trình hỗ trợ du lịch cho NCT có thu nhập thấp (tương tự mô hình du lịch xã hội ở châu Âu). Nhà nước cũng nên ưu tiên bố trí ngân sách cho các dự án phát triển sản phẩm du lịch chăm sóc sức khỏe, du lịch sinh thái dành cho người cao tuổi – những lĩnh vực giàu tiềm năng ở Việt Nam (như tắm khoáng, suối nước nóng, nghỉ dưỡng núi…). Bên cạnh đó, các tiêu chuẩn về dịch vụ du lịch an toàn, thân thiện với người già cần được ban hành. Ví dụ, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch có thể xây dựng bộ tiêu chí công nhận “Điểm đến thân thiện với người cao tuổi” để khuyến khích các khu du lịch, bảo tàng, công viên cải thiện hạ tầng (lối đi có chỗ nghỉ, biển báo lớn dễ đọc, nhân viên y tế trực…).
Song hành với chính sách du lịch, chính sách y tế và bảo hiểm xã hội cũng cần phối hợp đồng bộ nhằm hỗ trợ NCT đi du lịch không phải lo lắng về sức khỏe. Bộ Y tế có thể hợp tác với Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch thiết lập chương trình “Du lịch an tâm”: cung cấp gói bảo hiểm sức khỏe mở rộng cho người trên 65 tuổi đi du lịch (bảo hiểm chi trả chi phí cấp cứu, vận chuyển y tế nếu chẳng may ốm đau khi đi tour). Các bệnh viện địa phương tại điểm đến du lịch cần có quy trình ưu tiên, hỗ trợ du khách cao tuổi khi cần khám chữa bệnh đột xuất. Về dài hạn, nhà nước nên đầu tư phát triển hệ thống dịch vụ chăm sóc sức khỏe lưu động hoặc kết nối các câu lạc bộ y tế tình nguyện để đi cùng các đoàn du lịch cao tuổi lớn, đảm bảo mọi chuyến đi đều an toàn. Một giải pháp hữu ích khác là tận dụng nền tảng y tế từ xa, cung cấp đường dây nóng hoặc ứng dụng di động kết nối du khách cao tuổi với bác sĩ từ xa 24/7. Những chính sách đa ngành như vậy thể hiện sự chăm lo của nhà nước đối với người cao tuổi, giúp họ tự tin hơn khi tham gia các hoạt động du lịch.
Ở tầm vi mô và địa phương cần tập trung vào nâng cao năng lực phục vụ và đa dạng hóa sản phẩm du lịch dành cho người cao tuổi. Trước hết, các địa phương có tiềm năng du lịch nên khảo sát, đánh giá mức độ thân thiện với NCT của các điểm đến trên địa bàn. Trên cơ sở đó tiến hành cải tạo những hạng mục nhỏ nhưng thiết thực: lắp thêm ghế nghỉ trong khu tham quan, làm đường dốc hoặc thang máy tại điểm có độ dốc cao, đào tạo đội ngũ hướng dẫn viên biết sơ cứu y tế và giao tiếp khéo léo với người già. Những thành phố du lịch có thể thí điểm thành lập Trung tâm hỗ trợ du khách cao tuổi ngay tại các điểm đến đông khách. Trung tâm này cung cấp xe lăn, thuốc men cơ bản, phòng nghỉ tạm cho du khách cao tuổi, đồng thời có nhân viên trực hỗ trợ thông tin du lịch và y tế. Vai trò của chính quyền địa phương rất quan trọng trong việc kết nối các câu lạc bộ hưu trí, hội người cao tuổi với các công ty du lịch trên địa bàn để thường xuyên tổ chức những chuyến tham quan phù hợp cho hội viên. Các công ty du lịch tư nhân tại địa phương cũng nên được vận động tham gia, vừa thể hiện trách nhiệm xã hội vừa mở rộng tập khách hàng mới.
Đối với doanh nghiệp lữ hành và lưu trú, đổi mới sản phẩm và dịch vụ hướng tới khách cao tuổi là chìa khóa thành công trong tương lai. Doanh nghiệp cần nghiên cứu sâu hơn về tâm lý, sở thích của khách lớn tuổi Việt Nam – những người có thể khác biệt với khách Tây phương cùng lứa tuổi. Cụ thể, nhiều NCT Việt Nam thích du lịch theo nhóm bạn bè hoặc gia đình nhiều thế hệ; họ coi trọng yếu tố tâm linh, hoài niệm trong hành trình (ưa thích thăm chùa chiền, di tích lịch sử nơi gợi nhớ quá khứ); và đặc biệt họ muốn được tôn trọng, quan tâm chứ không đơn thuần là khách hàng. Do vậy, công ty du lịch cần huấn luyện hướng dẫn viên về kỹ năng giao tiếp ứng xử tế nhị với người cao tuổi, tránh thái độ nôn nóng hoặc coi họ như “trẻ con”. Mặt khác, có thể thiết kế những tour du lịch liên thế hệ – ví dụ tour cho ông bà đi cùng con cháu – để gắn kết gia đình và vẫn đáp ứng nhu cầu nghỉ dưỡng của người lớn tuổi. Các khách sạn, resort nên xây dựng phòng nghỉ thân thiện người già (có thảm chống trơn, phòng tắm có ghế ngồi và tay vịn, chuông khẩn cấp kết nối lễ tân). Đồng thời, bổ sung vào thực đơn món ăn phù hợp người lớn tuổi (ít đường muối, dễ tiêu hóa) và luôn sẵn sàng chế độ ăn kiêng theo yêu cầu bệnh lý. Những chi tiết chăm sóc này sẽ tạo ấn tượng tốt, giữ chân khách hàng cao tuổi quay lại nhiều lần cũng như giới thiệu cho bạn bè họ – vốn là kênh quảng bá hiệu quả trong cộng đồng người già.
Ngoài ra, việc ứng dụng công nghệ số có thể hỗ trợ NCT đi du lịch thuận tiện hơn. Hiện nay, tỷ lệ NCT Việt Nam sử dụng điện thoại thông minh và internet đang tăng nhanh (người 60+ ở Việt Nam trung bình dùng Internet 4 giờ mỗi ngày). Doanh nghiệp có thể phát triển các ứng dụng đặt tour, vé tham quan với giao diện đơn giản, chữ to rõ, hướng dẫn bằng giọng nói để người già dễ sử dụng. Các startup cũng có thể tận dụng cơ hội phát triển sản phẩm công nghệ hỗ trợ du khách cao tuổi: ví dụ ứng dụng nhắc giờ uống thuốc, đo bước chân, đo nhịp tim khi đi du lịch; hoặc dịch vụ chatbot trợ lý ảo du lịch biết trả lời chậm rãi, cung cấp thông tin lịch trình, thời tiết, mẹo chăm sóc sức khỏe khi đi đường cho người dùng cao tuổi. Nhà nước có thể hỗ trợ khởi nghiệp trong lĩnh vực “công nghệ du lịch bạc” này thông qua các quỹ đổi mới sáng tạo.
Tóm lại, để du lịch thực sự trở thành một phần của nền kinh tế bạc tại Việt Nam, cần sự vào cuộc đồng bộ từ trung ương đến địa phương, từ chính sách vĩ mô đến hành động cụ thể của doanh nghiệp. Những kinh nghiệm từ Nhật Bản, Hàn Quốc, châu Âu cho thấy NCT hoàn toàn có thể trở thành “chìa khóa” tăng trưởng mới nếu chúng ta thay đổi cách nhìn – coi họ là “tài sản xã hội” chứ không phải gánh nặng. Với quyết tâm hành động sớm, Việt Nam có cơ hội xây dựng một hệ sinh thái du lịch thân thiện với người già, vừa đáp ứng nhu cầu trong nước vừa hấp dẫn du khách hưu trí quốc tế. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần xây dựng một xã hội nhân văn, nơi mọi người ở mọi lứa tuổi đều có cơ hội tận hưởng cuộc sống và đóng góp cho cộng đồng.
Kết luận
Nền kinh tế bạc không chỉ phản ánh một thực tế nhân khẩu học mà còn mở ra một chân trời cơ hội cho các ngành dịch vụ, trong đó du lịch giữ vai trò then chốt. Người cao tuổi, với thời gian rảnh rỗi, khả năng chi tiêu ổn định và nhu cầu chăm sóc sức khỏe kết hợp trải nghiệm văn hóa, đã trở thành một thị trường tiềm năng và đầy triển vọng. Kinh nghiệm từ Nhật Bản, Hàn Quốc và các quốc gia châu Âu cho thấy, thành công trong phát triển du lịch bạc không thể tách rời những chính sách đổi mới sáng tạo, bao gồm xây dựng hạ tầng tiếp cận, khuyến khích sản phẩm “wellness”, liên kết y tế – du lịch, triển khai chương trình xã hội giảm chi phí, và ứng dụng công nghệ hỗ trợ.
Đối với Việt Nam, việc tận dụng cơ hội từ nền kinh tế bạc trong ngành du lịch không chỉ có ý nghĩa về kinh tế mà còn mang giá trị xã hội sâu sắc. Nó góp phần nâng cao chất lượng sống cho NCT trong nước, đồng thời mở rộng thị trường khách quốc tế, đặc biệt là du khách hưu trí. Để đạt được điều đó, cần một chiến lược tổng thể từ cấp trung ương đến địa phương, với các chính sách hỗ trợ cụ thể và sự tham gia của doanh nghiệp, cộng đồng. Khi được coi là trung tâm của các chính sách du lịch, Việt Nam thể hiện cam kết xây dựng một xã hội bao trùm, nhân văn, nơi mọi công dân đều có cơ hội hưởng thụ thành quả phát triển trong suốt vòng đời của mình.
Tài liệu tham khảo
1. Đoàn Văn Bình. (2024). Nền kinh tế bạc – kinh nghiệm quốc tế và một số gợi mở cho Việt Nam. Tạp chí Lao động & Công đoàn.
2. Thanh Giang. (2022). Người cao tuổi là thị trường ngách quan trọng của du lịch nội địa Việt Nam. Chính sách Cuộc sống – TTXVN.
3. Bảo Thy. (2025). Cơ hội kinh doanh từ “nền kinh tế tóc bạc”: Thị trường tỷ đô đang bị bỏ ngỏ. Công dân Số Bạc.
4. Reuters. (2023, February 13). In ageing South Korea, free subway rides for the elderly become a political headache. The Nation Thailand.
5. European Commission. (2014). Europe, the best destination for seniors: Report from the EU Senior Tourism Initiative. Publications Office of the European Union.
[1] Khoa Quản trị Kinh doanh, Trường Đại học Ngoại thương
[2] Các chương trình du lịch dành cho NCT thường mang tính thời vụ, chỉ tổ chức vào một số dịp nhất định và chưa được tùy biến sâu theo sở thích cá nhân. Cụ thể, Saigontourist từng triển khai tour “du lịch chậm” với lịch trình nhẹ nhàng, có xe đưa đón tận nơi và nhân viên y tế đi kèm; Vietravel cũng ra mắt gói tour cho khách trên 60 tuổi bao gồm khám sức khỏe trước chuyến đi và thực đơn dinh dưỡng riêng. Dù vậy, những sáng kiến này còn ít ỏi và chưa trở thành phổ biến trên thị trường. Mặt khác, gần đây xuất hiện một số vụ lừa đảo du lịch nhắm vào NCT, khiến nhiều khách già mất niềm tin vào các lời mời chào tour lịch trên mạng. Điều này đòi hỏi các cơ quan chức năng và doanh nghiệp phải chung tay bảo vệ quyền lợi, xây dựng môi trường du lịch an toàn và đáng tin cậy cho NCT.
