- Tin tức - Sự kiện
- Nghiên cứu-Trao đổi
Chính sách phát triển ngành “du lịch bạc” tại một số quốc gia Châu Á và một số bài học cho Việt Nam
PGS.TS Trần Thị Ngọc Quyên, Phạm Vân Nhi, Ngô Hà Phương[1]
1. Mở đầu
Trong bối cảnh già hoá dân số đang trở thành một xu hướng toàn cầu, “du lịch bạc”, lĩnh vực du lịch hướng đến nhóm đối tượng người cao tuổi đang được đánh giá là hướng đi đầy tiềm năng tại cá quốc gia nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững. Tại Việt Nam, cùng với sự gia tăng dân số thuộc nhóm từ 60 tuổi trở lên, nhu cầu về du lịch giải trí và nghỉ dưỡng, trải nghiệm văn hoá - tâm linh, cũng như các dịch vụ chăm sóc sức khỏe đang ngày càng gia tăng. Chuyên đề này cung cấp góc nhìn tổng quan về một số chính sách đặc thù tiếp cận liên quan đến ngành “du lịch bạc” tại một số quốc gia Châu Á như Nhật Bản, Singapore, Trung Quốc và Thái Lan, tập trung một số kinh nghiệm và gợi ý chính sách phát triển du lịch bạc tại Việt Nam.
Ảnh minh họa
Thực tiễn, theo số liệu thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), dân số thuộc độ tuổi từ 60 trở lên dự báo sẽ đạt mốc 1,4 tỷ vào năm 2030 và 2,1 tỷ vào năm 2050, phản ánh tốc độ già hoá dân số toàn cầu chưa từng có, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển (WHO, 2024). Sự dịch chuyển nhanh chóng về mặt nhân khẩu học này đã thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế bạc, với mục tiêu hướng các hoạt động kinh tế đến gần hơn với nhóm người cao tuổi thông qua việc tạo ra các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu đặc thù của họ (European Parliament, 2015). Bên cạnh đó, xu hướng toàn cầu này cũng tạo ra một nhóm khách hàng tiêu dùng tiềm năng mới. Trong bối cảnh đó, du lịch bạc (silver tourism) ngày càng thu hút được sự quan tâm như một loại hình du lịch chuyên biệt được thiết kế dành riêng cho nhóm du khách cao tuổi. Do đó, nghiên cứu và tiếp thu kinh nghiệm từ các mô hình tiên tiến và xây dựng một khung chính sách phù hợp với bối cảnh Việt Nam là điều cần thiết để thúc đẩy phát triển lĩnh vực này một cách bền vững.
2. Thực tiễn chính sách tại một số quốc gia
Ngành du lịch bạc đề cập đến các hoạt động du lịch được thiết kế nhằm đáp ứng những nhu cầu đặc thù của nhóm khách hàng lớn tuổi, thường từ 60 tuổi trở lên. Các hoạt động chủ yếu tập trung vào mục đích nghỉ dưỡng, chăm sóc sức khoẻ, khám phá văn hoá và thư giãn thông qua các sản phẩm và dịch vụ được cá nhân hoá cẩn trọng với nổi bật bởi sự chú trọng đến yếu tố an toàn, các dịch vụ chất lượng cao và lịch trình linh hoạt. Cùng với đó, người cao tuổi thường chủ động và có nhiều thời gian rảnh, tiềm lực tài chính ổn định và xu hướng ưa chuộng những trải nghiệm chậm rãi, hướng đến sức khoẻ và giàu giá trị tinh thần (Martin Zsarnoczky, 2016).
2.1. Một số quốc gia nổi bật
Nhật Bản
Đây là một trong những quốc gia có tốc độ già hoá dân số nhanh nhất thế giới, với gần 30% dân số ở độ tuổi từ 65 trở lên tính đến năm 2023 (Statista Research Department, 2025). Tỷ lệ người cao tuổi ngày càng gia tăng đã thúc đẩy chính phủ và khu vực kinh tế tư nhân Nhật Bản triển khai nhiều chiến lược, chính sách công và chương trình tư nhân hướng đến người tiêu dùng năng động, nhằm giúp nhóm người cao tuổi tiếp cận các dịch vụ du lịch một cách an toàn, thuận tiện và phù hợp hơn.
Ưu đãi giao thông cộng và chương trình “Vé thông hành bạc” (Silver Pass): Chính phủ cung cấp các chương trình hỗ trợ sử dụng giao thông công cộng miễn phí hoặc giảm giá mạnh cho người cao tuổi (Silver Pass). Cư dân từ 70 tuổi trở lên có thể mua vé theo năm để di chuyển không giới hạn trên các chuyến tàu và xe bus trong thành phố với chi phí tượng trưng (đối với người thu nhập thấp). Chính sách này không chỉ hỗ trợ khả năng di chuyển độc lập, an toàn mà còn khuyến khích người cao tuổi đi lại trong khu vực và tham gia các chuyến đi nghỉ dưỡng ngắn ngày.
Tour du lịch chuyên biệt với hỗ trợ y tế và khả năng vận động\: Nhiều công ty lữ hành Nhật Bản đã phát triển các gói tour được thiết kế riêng cho người cao tuổi. Công ty Hankyu Travel tổ chức các tour có lịch trình nhẹ nhàng, ít di chuyển, nhiều thời gian nghỉ ngơi và đội ngũ hướng dẫn viên được đào tạo chuyên biệt để hỗ trợ các khách hàng cao tuổi, còn Japan Travel Pros đã xây dựng các tour cá nhân hoá với dịch vụ đưa đón tận nơi, hỗ trợ chăm sóc với các điểm đến phù hợp thể trạng người cao tuổi như suối nước nóng (onsen), các ngôi chùa và các hoạt động văn hoá như trà đạo hay thư pháp (Japan Travel Pros, 2023).
Thiết kế phổ quát và du lịch không rào cản thân thiện với người cao tuổi: Nhật Bản áp dụng nguyên lý “Thiết kế phổ quát” (Universal design) để đảm bảo mọi cơ sở hạ tầng du lịch đều được tiếp cận một cách dễ dàng. Các nhà ga, sân bay, khách sạn và điểm du lịch đều được trang bị thang máy, đường dốc, nhà vệ sinh phù hợp và biển báo đa ngôn ngữ. Năm 2017, Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch Nhật Bản (MLIT) đã mở rộng chương trình du lịch không rào cản đến các thành phố du lịch lớn như Kyoto, Osaka và Hiroshima nhằm nâng cao khả năng tiếp cận cho người cao tuổi và người khuyết tật, đồng thời đảm bảo phát triển các dịch vụ phương tiện công cộng thân thiện với nhóm du khách này (MLIT, 2017).
Dịch vụ tại sân bay và nhà ga dành cho người cao tuổi: Các hãng hàng không lớn như Japan Airlines (JAL) and All Nippon Airways (ANA) cung cấp nhiều dịch vụ đặc biệt dành cho người cao tuổi, bao gồm ưu tiên lên máy bay, hỗ trợ tại sân bay, xe lăn và hỗ trợ khi đến nơi. Ngoài ra, các nhà ga lớn như Tokyo hay Shin-Osaka có quầy hỗ trợ riêng cho người cao tuổi với nhân viên nói được nhiều thứ tiếng nhằm hỗ trợ di chuyển và kết nối tuyến.
Phát triển các công nghệ hỗ trợ người cao tuổi: Bên cạnh các dịch vụ chuyên biệt, Nhật Bản cũng chú trọng phát triển nhiều sản phẩm công nghệ dành riêng cho người cao tuổi. Một số robot hỗ trợ tiêu biểu như: Paro (robot trị liệu trong hình dạng hải cẩu, được sử dụng tại các khu nghỉ dưỡng và khách sạn thân thiện với người già nhằm giảm căng thẳng và nâng cao tinh thần du khách); Hug (robot hỗ trợ vận động, giúp người cao tuổi di chuyển an toàn từ giường sang xe lăn tại các nhà trọ truyền thống - ryokan và khách sạn); và Pepper (robot hình người được sử dụng tại các trung tâm du lịch và khách sạn để chào đón người cao tuổi, cung cấp thông tin du lịch và hướng dẫn tham gia các hoạt động văn hoá) (James Wright, 2023).
Nhờ những nỗ lực đồng bộ này, tỷ lệ người cao tuổi tham gia du lịch nội địa tại Nhật Bản đã tăng lên đáng kể, đóng góp đáng kể của họ vào ngành du lịch, trong đó không chỉ tạo nguồn thu ổn định cho ngành mà còn kéo dài tuổi thọ khoẻ mạnh, tăng cường hòa nhập xã hội và giảm chi phí y tế dài hạn (Alexandru Arba, 2025).
Singapore
Đây là một trong những quốc gia có tốc độ già hoá dân số nhanh nhất ở Châu Á (Catharine Kho, 2025) với dân số thuộc nhóm 65 tuổi trở lên được dự đoán sẽ đạt 24,1% vào năm 2040 (Singapore Department of Statistics, 2030). Trong bối cảnh này, Chính phủ đã áp dụng chiến lược tiếp cận đa ngành, lồng ghép quy hoạch đô thị, y tế, du lịch và giáo dục suốt đời nhằm nâng cao chất lượng sống cho người cao tuổi. Với chiến lược này, du lịch bạc không chỉ như một động lực kinh tế mà còn là công cụ xã hội quan trọng nhằm thúc đẩy già hoá năng động, cải thiện sức khoẻ tinh thần và tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
Các chương trình hỗ trợ tài chính của chính phủ: Một là, ngoài quy định tăng độ tuổi làm việc, Chính phủ Singapore còn triển khai hai chương tình nổi bật. Một là Trợ cấp tái tuyển dụng bán thời gian (PTRG) cung cấp khoản hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp chấp nhận tuyển dụng hoặc tiếp tục sử dụng người lao động trên 60 tuổi dưới hình thức bán thời gian hoặc làm việc linh hoạt. Hai là Tín dụng việc làm cho người cao tuổi (SEC) hỗ trợ giảm chi phí lương cho doanh nghiệp khi tuyển dụng hoặc giữ lại nhân viên lớn tuổi. Tuỳ theo độ tuổi của nhân viên, doanh nghiệp có thể được hoàn lại đến 7% tiền lương (Wish Sutthatothon, 2024). Những chính sách này giúp giảm gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp, đồng thời khuyến khích sự tham gia bền vững của người cao tuổi vào lực lượng lao động.
Du lịch tư nhân phát triển các chính sách dành cho người cao tuổi: Một số công ty lữ hành tư nhân ở Singapore đã triển khai các gói tour du lịch thiết kế riêng cho các hành khách lớn tuổi, đặc biệt trong giai đoạn sau đại dịch COVID-19. Các gói này bao gồm hành trình nhẹ nhàng, nhiều điểm dừng nghỉ, có nhân viên y tế đi kèm và hợp tác với các trung tâm sinh hoạt người cao tuổi nhằm thúc đẩy các chuyến đi đa thế hệ trong gia đình. Ví dụ, công ty Chan Brothers Travel phát triển sản phẩm “Golden Age Travel” dành riêng cho nhóm khách hàng từ 55 tuổi trở lên.
Bên cạnh các sản phẩm và dịch vụ du lịch truyền thống, Singapore còn triển khai nhiều công nghệ thông minh hỗ trợ người cao tuổi, nâng cao độ an toàn và tính tự chủ khi đi du lịch. Theo Cơ quan Công nghệ Chính phủ Singapore, hệ thống Nút báo động cá nhân (PABs) được cấp cho người già sống một mình, cho phép họ gửi tín hiệu khẩn cấp đến trung tâm hỗ trợ 24/7. Ngoài ra, Hệ thống quản lý hồ sơ sức khoẻ (CMS) giúp theo dõi tình trạng sức khỏe, đảm bảo có biện pháp can thiệp kịp thời trong trường hợp khẩn cấp khi đi du lịch. Đặc biệt, phòng thí nghiệm Age+ Living Lab – một sáng kiến hợp tác giữa Đại học Khoa học Xã hội Singapore (SUS) và SG Assist – đóng vai trò như trung tâm thử nghiệm cộng đồng, nơi người cao tuổi có thể trải nghiệm các thiết bị hỗ trợ như cảm biến chuyển động, loa thông minh và hệ thống phản ứng khẩn cấp. Những đổi mới này không chỉ hỗ trợ mô hình “già hoá tại chỗ” mà còn mở đường cho trải nghiệm du lịch bạc hiện đại, an toàn và thân thiện với người cao tuổi (Si Ying Thian, 2024).
Với hệ sinh thái chính sách, sản phẩm và công nghệ như trên, Singapore đang nổi lên như một trong những môi trường du lịch thân thiện nhất với người cao tuổi ở Đông Nam Á. Quốc gia này không chỉ chú trọng phát triển du lịch cho nhóm người cao tuổi dưới góc độ kinh tế, mà còn đặt trọng tâm vào việc đảm bảo phẩm giá, an toàn và chất lượng sống. Việc tích hợp chặt chẽ giữa quy hoạch đô thị, giao thông và dịch vụ du lịch đã tạo nên nền tảng vững chắc cho du lịch bạc – nơi vừa là ngành kinh tế tiềm năng vừa là sứ mệnh xã hội.
Trung Quốc
Tầng lớp người cao tuổi ở Trung Quốc đang ngày càng tích cực tham gia vào các hoạt động du lịch, thể hiện khát vọng theo đuổi “thi ca và những miền đất xa” giữa làn sóng phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế bạc (Huang Lanlan, 2025).
Phát triển các chuyến tàu đặc thù hấp dẫn dành cho khách du lịch cao tuổi: Hưởng ứng sáng kiến do Bộ Thương mại và Bộ Văn hoá – Du lịch Trung Quốc công bố, nhiều chương trình du lịch chuyên biệt cho người cao tuổi đã được triển khai. Nổi bật có thể kể đến các “tuyển tàu hoả bạc” với thiết kế phù hợp khi được trang bị tay vịn, bình dưỡng khí, nút gọi khẩn cấp,… nhằm đảm bảo an toàn tối đa. Đặc biệt, sự hiện diện của nhân viên y tế và người chăm sóc trực tiếp góp phần nâng cao sự an toàn và mang đến trải nghiệm thoải mái, an tâm cho hành khách lớn tuổi trong suốt hành trình (Global Tourism Forum, 2025). Một điển hình khác là China Trust Travel với sản phẩm “Tàu dưỡng khí” – chuyến hành trình kéo dài 15 ngày trên những khoang giường nằm mềm mại đi qua Thanh Hải, Cam Túc và Tây Tạng, dành riêng cho du khách trung niên và cao tuổi có điều kiện tài chính, mong muốn trải nghiệm du lịch đường sắt cao cấp.
Phát triển các nhóm sản phẩm du lịch hấp dẫn: Công ty du lịch Ctrip đã cho ra mắt “Câu lạc bộ những người bạn cao niên Ctrip” (Ctrip Old Friends Club), chuyên cung cấp các hành trình được cá nhân hoá cho du khách từ 50 tuổi trở lên. Một trong những sản phẩm tiêu biểu là gói du lịch linh hoạt, cho phép các khách hàng khám phá điểm đến theo tốc độ và sở thích cá nhân, với lịch trình được thiết kế để tối ưu hoá sự thoải mái và trải nghiệm. Kể từ khi được ra mắt, Old Friends Club đã triển khai hơn 700 sản phẩm du lịch, bao phủ trên 40 điểm đến ở khắp Trung Quốc (Cision PR Newswire, 2024). Những sản phẩm này hướng tới mục tiêu mang lại trải nghiệm du lịch chất lượng, sâu sắc và ý nghĩa – phù hợp với kỳ vọng của thế hệ bạc hiện đại.
Thái Lan
Phát triển các gói dịch vụ thân thiện: Các cơ quan lữ hành cùng với doanh nghiệp tư nhân đang tích cực xây dựng các gói du lịch thân thiện với người cao tuổi, tập trung vào sự thoải mái, chăm sóc sức khoẻ và trải nghiệm mang ý nghĩa sâu sắc. Tiêu biểu là Silver Horizon Travel với tour khám phá văn hoá miền Nam Thái Lan kéo dài 5 ngày qua hai tỉnh Phatthalung và Nakhon Si Thammarat, bao gồm các hoạt động như ngắm chim tại công viên chim nước Thale Noi, thưởng thức nghệ thuật múa truyền thống Nora, đặc biệt phù hợp với du khách cao tuổi mong muốn trải nghiệm du lịch chậm rãi, thư thái (Silver Horizon Travel, 2024). Song song với đó, các công ty lữ hành quốc tế như Trafalgar và Intrepid Premium cũng đã giới thiệu các tuyến du lịch văn hoá dài ngày với lộ trình đi qua các thành phố Bangkok, Sukhothai và Chiang Mai, kết hợp các hoạt động như thái cực quyền (Tai Chi), tham quan di tích lịch sử, chăm sóc sức khoẻ và thư giãn – tất cả đều được điều chỉnh phù hợp với khả năng tiếp cận và thể chất của người cao tuổi (TourRadar, 2024).
Phát triển các gói dịch vụ nghỉ dưỡng bền vững: Ngoài hình thức du lịch nghỉ dưỡng, Thái Lan còn tận dụng thế mạnh về hệ thống y tế đẳng cấp quốc tế để phát triển các gói du lịch chăm sóc sức khỏe và y tế. Các chương trình này bao gồm kiểm tra sức khỏe toàn diện, trị liệu spa và dịch vụ phục hồi chức năng được cá nhân hoá theo nhu cầu của người lớn tuổi (Pattaya Mail, 2024). Bên cạnh đó, Chính phủ đang đẩy mạnh du lịch lưu trú dài hạn và nghỉ hưu, thông qua nới lỏng các quy định thị thực và đầu tư vào các cộng đồng thân thiện với người cao tuổi với kỳ vọng giúp thu hút cả khách du lịch nghỉ hưu trong nước và quốc tế, những người đang tìm kiếm một cuộc sống chất lượng cao với chi phí hợp lý (Reuters, 2024). Bằng cách kết hợp các yếu tố phiêu lưu nhẹ nhàng, dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện và hạ tầng du lịch hòa nhập, chiến lược du lịch bạc của Thái Lan đang hướng đến đáp ứng đồng thời nhu cầu về cả thể chất lẫn tinh thần của du khách cao tuổi (Travel and Tour World,2024).
2.2. Phân tích các hướng tiếp cận chính trong thúc đẩy du lịch người cao tuổi tại một số quốc gia
Trước xu thế già hóa dân số đang diễn ra nhanh chóng trên phạm vi toàn cầu, nhiều quốc gia đang từng bước định hình các chiến lược phát triển du lịch người cao tuổi không chỉ như một ngành kinh tế tiềm năng mà còn như một công cụ hỗ trợ xã hội hiệu quả. Không còn triển khai các chương trình đơn lẻ hay giải pháp ngắn hạn, các quốc gia này đang hướng tới những chiến lược tổng thể, kết hợp giữa quy hoạch nhân khẩu học, đổi mới trong dịch vụ chăm sóc sức khoẻ và phát triển hạ tầng hòa nhập gắn với du lịch. Những dịch vụ trong lĩnh vực du lịch bạc tại mỗi quốc gia không chỉ đáp ứng nhu cầu của thị trường tiêu dùng chuyên biệt này mà tại mỗi mô hình người tiêu dùng cảm nhận được đặc thù, nét văn hoá và sự thu hút riêng tạo được không gian hiện thực hoá chính sách.
Một định hướng chính ở các quốc gia này là đầu tư vào cơ sở hạ tầng công cộng thân thiện với du khách, nhằm đảm bảo người cao tuổi có thể di chuyển thuận tiện qua các hệ thống giao thông được thiết kế phù hợp, các tiện ích được điều chỉnh và các dịch vụ phục vụ đúng với nhu cầu về thể chất và tâm lý của khách hàng. Đây được coi là một điểm nhấn quan trọng nhất trong các chính sách phát triển của lĩnh vực du lịch bạc. Bên cạnh đó, xu hướng tích hợp du lịch với dịch vụ chăm sóc sức khoẻ cũng đang ngày càng phát triển, tạo sự thoải mái rất tự nhiên dành cho người cao tuổi kết hợp giữa nghỉ dưỡng với kiểm tra y tế, phục hồi chức năng và các chương trình chăm sóc sức khỏe tinh thần.
Ngoài ra, đổi mới công nghệ cũng đóng vai trò then chốt trong quá trình thúc đẩy ngành du lịch bạc. Nhiều chính phủ và tổ chức đang thử nghiệm và triển khai các công nghệ hỗ trợ, như hệ thống cảnh báo khẩn cấp. thiết bị theo dõi sức khoẻ và nền tảng hỗ trợ sử dụng trí tuệ nhân tạo, nhằm thúc đẩy du lịch an toàn và độc lập cho người cao tuổi. Những công nghệ này đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong cả dịch vụ công và tư nhân. Sự cập nhật công nghệ thể hiện sự chú trọng ưu tiên hàng đầu cho nhóm khách hàng bạc với những dịch vụ chất lượng cao.
Về phía doanh nghiệp, các nhà điều hành dịch vụ du lịch đang hướng đến sự sáng tạo để phát triển các dịch vụ vượt ra khỏi cách tiếp cận của những tour tham quan truyền thống để thiết kế những hành trình dành riêng cho người cao tuổi, bao gồm các tour văn hoá sống chậm, mô hình du lịch kết nối thế hệ và các chương trình cá nhân hoá phù hợp với khả năng vận động đặc thù của nhóm khách hàng này. Thậm chí, một số quốc gia còn phát triển mô hình du lịch nghỉ hưu, giới thiệu đến du khách các chương trình lưu trú dài hạn, chính sách thị thực linh hoạt và trải nghiệm sống phù hợp cho người nước ngoài trong độ tuổi nghỉ hưu.
3. Một số kinh nghiệm đối với Việt Nam
Việt Nam đang trải qua một giai đoạn chuyển đổi cơ cấu dân số quan trọng và theo Tổng cục Dân số - Kế hoạch hoá gia đình (GOPFP, 2023), tỷ lệ người từ 60 tuổi trở lên sẽ đạt khoảng 20% vào năm 2036, chính thức đưa Việt Nam trở thành một xã hội già hoá. Trong bối cảnh này, du lịch bạc không chỉ trở thành một thị trường mới, mà còn là một giải pháp ứng phó với các nhu cầu lâu dài về dân số và xã hội. Tại Việt Nam, tình trạng già hoá dân số đang diễn ra ngày càng rõ nét, tuy nhiên, ngành du lịch bạc mới ở giai đoạn đầu phát triển, các mô hình, chính sách chưa thể hiện rõ nét và vẫn chưa thực sự được tập trung đầu tư và phát triển đúng với tiềm năng sẵn có. Cũng như chưa triển khai các chính sách riêng biệt hoặc xây dựng các gói sản phẩm chuyên biệt phù hợp với nhóm du khách cao tuổi. Phần lớn các tour du lịch vẫn nằm trong khuôn khổ theo tiêu chuẩn phục vụ phần đông đại chúng, chưa chú trọng đến các điều kiện thể chất, thói quen sinh hoạt và kỳ vọng về dịch vụ phù hợp với nhóm người cao tuổi.
Khác với các quốc gia như Nhật Bản hay Singapore, hiện tại Việt Nam vẫn chưa có một khung chính sách quốc gia kết nối phát triển du lịch với các chiến lược về già hoá năng động. Phần lớn các sản phẩm du lịch vẫn tập trung vào nhóm khách trẻ hoặc trung tuổi, trong khi những nhu cầu đặc thù của người cao tuổi (với tốc độ di chuyển chậm, chế độ ăn uống đặc biệt, hỗ trợ y tế và nhu cầu kết nối xã hội) vẫn cần được tập trung quan tâm. Việt Nam cần có những giải pháp và hành động kịp thời để không đánh mất thị trường khách nội địa cao tuổi lẫn nhóm người nước ngoài nghỉ hưu từ các quốc gia khá trong khu vực như Thái Lan và Malaysia, những quốc gia được biết đến với các chiến lược du lịch thân thiện với người cao tuổi vô cùng hiệu quả (UNESCAP, 2021).
Một hướng đi tiềm năng và quan trọng là thiết kế lại hạ tầng du lịch theo hướng tiếp cận toàn diện và không rào cản (barrier-free). Nhiều điểm đến ở cả đô thị và nông thôn vẫn thiếu các yếu tố cơ bản như đường đi bộ không bậc thang, thang máy, nhà vệ sinh công cộng được đặt ở các vị trí dễ dàng tiếp cận. Một cuộc đánh giá khả năng tiếp cận trên phạm vi toàn quốc, kết hợp với việc áp dụng nguyên tắc thiết kế tiêu chuẩn vào hệ thống giao thông, cơ sở lưu trú và các điểm tham quan là bước đi cần thiết để hỗ trợ các khách hàng cao tuổi di chuyển dễ dàng và thoải mái (Nguyễn & Đào, 2022).
Giải pháp tích hợp chăm sóc sức khoẻ và trị liệu vào dịch vụ du lịch cũng là một định hướng quan trọng. Việt Nam sở hữu nguồn tài nguyên phong phú về dược liệu, suối khoáng nóng, và các liệu pháp truyền thống, đặc biệt tại các tỉnh như Quảng Ninh, Ninh Bình. Những yếu tố này có thể phát triển thành gói du lịch chăm sóc sức khoẻ và phục hồi chức năng thu hút người cao tuổi tìm kiếm sự thư giãn và chăm sóc y tế. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi nguồn nhân lực được đào tạo chuyên sâu, sự phối hợp với các cơ sở y tế địa phương và khả năng ứng phó y tế khẩn cấp nhằm cải thiện những hạn chế của Việt Nam (Tổng cục Du lịch Việt Nam – VNAT, 2023).
Công nghệ cũng đóng vai trò trong việc giải quyết các thách thức liên quan đến già hoá trong ngành du lịch. Tuy nhiên, mức độ hiểu biết, sử dụng công nghệ và các tiện ích của nhóm người cao tuổi tại Việt Nam còn thấp. Theo khảo sát của Bộ Thông tin và Truyền thông (MIC, 2022), chỉ có khoảng 32% người trên 60 tuổi cảm thấy tự tin khi sử dụng điện thoại thông minh để đặt dịch vụ du lịch hay theo dõi sức khoẻ. Vì vậy, các nền tảng kỹ thuật số và các hình thức truyền thông truyền thống cần được thiết kế dễ tiếp cận, thân thiện và hỗ trợ người dùng cao tuổi nhiều hơn.
Kết luận
Từ những kinh nghiệm của một số quốc gia Châu Á, có thể thấy rằng, ngành du lịch bạc của một quốc gia thành công cần dựa trên bốn trụ cột: hạ tầng không rào cản, dịch vụ y tế - chăm sóc tích hợp, công nghệ thân thiện và sự hợp tác chặt chẽ, hài hoà giữa khu vực công và tư. Các quốc gia này đã chứng minh rằng, đồng bộ hệ thống giao thông, lưu trú và điểm đến với nhu cầu di chuyển của người cao tuổi, lồng ghép các dịch vụ chăm sóc y tế, phòng ngừa vào các gói sản phẩm du lịch, triển khai các nền tảng đặt tour đơn giản, thiết bị đeo hỗ trợ và tạo động lực cho doanh nghiệp thông qua chính sách ưu đãi là các yếu tố then chốt để khai mở tiềm năng từ nhóm du khách này. Đối với Việt Nam cần xây dựng một chiến lược toàn diện với tầm nhìn dài hạn là điều thiết yếu. Bằng cách áp dụng thiết kế tiêu chuẩn trong cơ sở hạ tầng du lịch, hợp tác với các đơn vị y tế để triển khai các gói du lịch chăm sóc sức khỏe dành riêng cho người cao tuổi, phát triển các nền tảng công nghệ hỗ trợ dễ sử dụng, thúc đẩy đối tác công – tư và nâng cao nhận thức công nghệ số cho nhóm người cao tuổi, Việt Nam có thể vừa khai thác hiệu quả thị trường này, vừa thúc đẩy mục tiêu già hoá năng động và khoẻ mạnh.
Tài liệu tham khảo
[1] WHO (2024). “Ageing and health”. Available at: https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/ageing-and-health
[2] European Parliament (2015). “The silver economy”. Available at: https://www.europarl.europa.eu/EPRS/EPRS-Briefing-565872-The-silver-economy-FINAL.pdf
[3] Martin Zsarnoczky (2016). “Silver tourism”. Available at: https://pdfs.semanticscholar.org/3ac7/83cb30d22e0f3536cdf3086aa2713b3846bf.pdf/1000
[4] Jang and Wu (2006). “Seniors’ travel motivation and the influential factors: An examination of Taiwanese seniors”. Available at: https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0261517705000038
[5] Ian Patterson (2006). “Growing Older Tourism & Leisure Behaviour of Older Adults”. Available at: https://www.researchgate.net/publication/37621910_Growing_Older_Tourism_Leisure_Behaviour_of_Older_Adults
[6] Sariyamon Tiraphat et al. (2020). “Age-Friendly Environments in ASEAN Plus Three: Case Studies from Japan, Malaysia, Myanmar, Vietnam, and Thailand”. Available at: https://www.researchgate.net/publication/342415491_Age-Friendly_Environments_in_ASEAN_Plus_Three_Case_Studies_from_Japan_Malaysia_Myanmar_Vietnam_and_Thailand
[7] Simona Azzali (2022). “Silver cities: planning for an ageing population in Singapore. An urban planning policy case study of Kampung Admiralty”. Available at: https://www.emerald.com/insight/content/doi/10.1108/arch-09-2021-0252/full/html
[8] Statista Research Department (2025). “Percentage of people aged 65 years and older among total population in Japan from 1960 to 2023”. Available at: https://www.statista.com/statistics/1149301/japan-share-of-population-aged-65-and-above/
[9] Japan Travel Pros (2023). “Senior Travel in Japan: A Tour of Discovery”. Available at: https://www.japantravelpros.com/blog/japan-travel-for-seniors
[10] MLIT (2017). “White paper on land, infrastructure, transport and tourism in Japan, 2017”. Available at: https://www.mlit.go.jp/common/001269888.pdf
[11] Alexandru Arba (2025). “Average travel expenditures among Japanese people aged 80 and older in 2022, by category”. Available at: https://www.statista.com/statistics/1425253/japan-travel-expenses-of-people-aged-80-and-older-by-category-2022/
[12] Catharine Kho (2025). “Silver Linings: Unlocking the Potential Strengths in an Aging Singapore”. Available at: https://amro-asia.org/silver-linings-unlocking-the-potential-strengths-in-an-aging-singapore#:~:text=Singapore%27s%20population%20is%20aging%20rapidly,an%20exceptionally%20high%20life%20expectancy.
[13] Singapore Department of Statistics (2023). “Population in Brief 2023”. Available at: https://www.population.gov.sg/files/media-centre/publications/population-in-brief-2023.pdf
[14] Huang Lanlan, (2025), Exploring new horizons, Global Times, Friday March 21, 2025, p8-9.
[15] Wish Sutthatothon (2024). “Effective 2026: Singapore’s New Retirement and Re-Employment Age”. Available at: https://www.pacificprime.sg/blog/singapore-new-retirement-and-re-employment-age-effective-2026/
[16] Si Ying Thian (2024). “Singapore launches its first community-based lab to boost assistive tech adoption among seniors”. Available at: https://govinsider.asia/intl-en/article/singapore-launches-its-first-community-based-lab-to-boost-assistive-tech-adoption-among-seniors
[17] James Wright (2023). “Inside Japan’s long experiment in automating elder care”. Available at: https://www.technologyreview.com/2023/01/09/1065135/japan-automating-eldercare-robots/amp/
[18] General Office for Population and Family Planning (GOPFP) (2023). Vietnam Aging Population Overview 2023. Available at: https://gopfp.gov.vn/
[19] UNESCAP (2021). Policy Approaches to Population Ageing in Asia and the Pacific. Available at: https://www.unescap.org/resources/policy-approaches-population-ageing-asia-and-pacific
[20] Nguyen, T.M. & Dao, H.A. (2022). Tourism and Inclusive Infrastructure in Vietnam: Current Gaps and Future Priorities. Available at https://vietnamtourism.gov.vn/
[21] Vietnam National Administration of Tourism (VNAT) (2023). Tourism Development Strategy to 2030, Vision to 2045. Available at: https://vietnamtourism.gov.vn/post/37233
[22] Ministry of Information and Communications (MIC) (2022). Digital Literacy Survey Report among the Elderly in Vietnam. Available at: https://mic.gov.vn/

