- Tin tức - Sự kiện
- Tin hoạt động
Cam kết tham gia chương trình Kế hoạch hóa gia đình toàn cầu đến năm 2030 (FP2030) của Chính phủ Việt Nam
FP2030 (Kế hoạch hóa gia đình 2030) là một sáng kiến toàn cầu nhằm thúc đẩy quyền và sự lựa chọn về sức khỏe sinh sản, đặc biệt là việc tiếp cận các dịch vụ và phương tiện tránh thai. Chương trình này kế thừa từ FP2020, với mục tiêu cải thiện và mở rộng các dịch vụ kế hoạch hóa gia đình trên toàn thế giới, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho các gia đình và cộng đồng.
FP2030 được phát triển trong khuôn khổ cam kết hợp tác giữa các chính phủ, tổ chức quốc tế, các nhà tài trợ, tổ chức phi chính phủ và khu vực tư nhân, với mục tiêu chính là bảo vệ quyền tiếp cận thông tin và dịch vụ về kế hoạch hóa gia đình cho mọi người, đặc biệt là cho những nhóm yếu thế, bao gồm phụ nữ, thanh niên và các nhóm dân tộc thiểu số.
1. Tầm nhìn của Chính phủ Việt Nam đến năm 2030: Chính phủ Việt Nam cam kết cung cấp các dịch vụ kế hoạch hóa gia đình đầy đủ, an toàn, tiện lợi và chất lượng, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dân. Chính sách này cũng đặc biệt tập trung vào việc giảm nhu cầu chưa được đáp ứng đối với thanh niên và vị thành niên, đồng thời thực hiện thành công Chiến lược Dân số Việt Nam đến năm 2030.
2. Các mục tiêu cam kết:
2.1. Mục tiêu cam kết 1: Tăng cường tiếp cận biện pháp tránh thai hiện đại. Chính phủ cam kết đảm bảo rằng 100% phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ có thể tiếp cận các biện pháp tránh thai hiện đại vào năm 2030. Để đạt được mục tiêu này, chiến lược sẽ bao gồm việc hoàn thiện cơ chế chính sách, lồng ghép kế hoạch hóa gia đình vào các chiến lược phòng chống thiên tai và biến đổi khí hậu, và sử dụng công nghệ viễn thông, Internet để cung cấp dịch vụ. Chính phủ cũng sẽ chú trọng đào tạo cán bộ cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình và tăng cường sự tham gia của cộng đồng.
Chiến lược:
* Hoàn thiện cơ chế chính sách, quy trình và tiêu chuẩn kỹ thuật về kế hoạch hóa gia đình.
* Lồng ghép kế hoạch hóa gia đình vào các chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu và thiên tai.
* Tăng cường tuyên truyền và thay đổi hành vi của các cá nhân và cặp vợ chồng, đặc biệt là nam giới.
* Phát huy công nghệ viễn thông, internet để cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình.
* Mở rộng mạng lưới dịch vụ kế hoạch hóa gia đình bao gồm cơ sở công lập, ngoài công lập và tổ chức xã hội.
* Đào tạo kỹ năng cho đội ngũ cán bộ y tế cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình.
2.2. Mục tiêu cam kết 2: Giảm tỷ lệ có thai ngoài ý muốn ở thanh niên và vị thành niên. Chính phủ cam kết giảm hai phần ba số vị thành niên và thanh niên có thai ngoài ý muốn vào năm 2030. Đây là mục tiêu quan trọng để giảm tỉ lệ sinh sớm ở nhóm đối tượng này, đặc biệt trong các cộng đồng dân tộc thiểu số, lao động di cư và các khu công nghiệp. Các chiến lược thực hiện bao gồm cải thiện hệ thống thu thập dữ liệu, thay đổi nội dung giáo dục về sức khỏe sinh sản và kế hoạch hóa gia đình trong trường học, và phát triển các dịch vụ kế hoạch hóa gia đình thân thiện với thanh niên.
Chiến lược:
* Cải thiện thu thập số liệu về việc sử dụng biện pháp tránh thai của thanh niên, đặc biệt ở nhóm dân số yếu thế.
* Phối hợp với Bộ Giáo dục và Đào tạo để cải tiến nội dung và phương pháp giáo dục dân số, sức khỏe sinh sản trong trường học.
* Mở rộng cung cấp biện pháp tránh thai thân thiện tại các cơ sở y tế công và tư.
* Thí điểm mô hình cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình phù hợp cho thanh niên ở các vùng nông thôn, miền núi.
* Tăng cường đào tạo cho cán bộ y tế về chăm sóc sức khỏe sinh sản cho thanh niên và vị thành niên.
2.3. Mục tiêu cam kết 3: Tăng cường chất lượng dịch vụ kế hoạch hóa gia đình. Mục tiêu này đặt ra yêu cầu 75% cơ sở cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình đạt tiêu chuẩn chất lượng vào năm 2025 và đạt 90% vào năm 2030. Chính phủ sẽ tăng cường đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị cho các cơ sở y tế, nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ y tế, và thử nghiệm các phương pháp kỹ thuật mới để nâng cao chất lượng dịch vụ.
Chiến lược:
* Củng cố mạng lưới cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình, đặc biệt ưu tiên cho các khu vực miền núi, dân tộc thiểu số và các khu công nghiệp.
* Đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị cho các cơ sở cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình.
* Nâng cao năng lực cho đội ngũ nhân viên y tế tại các tuyến.
* Điều chỉnh và bãi bỏ những quy định cản trở việc cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình chất lượng.
* Thử nghiệm và áp dụng các kỹ thuật mới để nâng cao chất lượng dịch vụ.
2.4. Mục tiêu cam kết 4: Tăng cường cung cấp biện pháp tránh thai phi lâm sàng. Chính phủ đặt mục tiêu 95% cấp xã tiếp tục cung cấp biện pháp tránh thai phi lâm sàng thông qua các cộng tác viên dân số và nhân viên y tế thôn bản vào năm 2025, đạt 100% vào năm 2030. Điều này sẽ đảm bảo tính sẵn có và dễ tiếp cận của các biện pháp tránh thai cho người dân, đặc biệt là ở các vùng khó khăn.
Chiến lược:
* Ứng dụng công nghệ thông tin để cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình.
* Thí điểm mô hình cung cấp biện pháp tránh thai phi lâm sàng phù hợp cho các nhóm đối tượng khác nhau và các địa phương cụ thể.
* Tăng cường sự tham gia của cộng đồng và các tổ chức xã hội trong việc cung cấp dịch vụ này.
2.5. Mục tiêu cam kết 5: Tăng cường cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình lâm sàng. Mục tiêu này yêu cầu trên 95% các huyện và xã có cơ sở y tế cung cấp dịch vụ lâm sàng vào năm 2025, đạt 100% vào năm 2030. Chính phủ sẽ củng cố mạng lưới cơ sở cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình và đầu tư vào cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế tại các xã, huyện, đặc biệt ở các khu vực khó khăn.
Chiến lược:
* Củng cố và mở rộng mạng lưới cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình tại các tuyến xã, huyện.
* Đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị cho các cơ sở y tế tuyến xã và huyện.
* Nâng cao năng lực cho đội ngũ y tế tại các tuyến xã, huyện.
* Ứng dụng công nghệ thông tin để cải thiện việc cung cấp dịch vụ.
* Nâng cao chất lượng hệ thống thông tin quản lý hậu cần phương tiện tránh thai và cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình.
2.6. Mục tiêu cam kết 6: Tăng cường tuyên truyền và vận động người dân thực hiện kế hoạch hóa gia đình. Chính phủ cam kết tổ chức các chiến dịch tuyên truyền thường xuyên tại hơn 95% cấp xã về kế hoạch hóa gia đình, sử dụng biện pháp tránh thai, và hệ lụy của phá thai, đặc biệt là đối với thanh niên. Các phương pháp tuyên truyền sẽ được đa dạng hóa, sử dụng các kênh truyền thông đại chúng, công nghệ hiện đại, mạng xã hội và các chiến dịch giáo dục cộng đồng.
Chiến lược:
* Đa dạng hóa các hình thức truyền thông, chú trọng kênh thông tin đại chúng, và sử dụng công nghệ hiện đại, mạng xã hội.
* Lồng ghép với các chương trình, kế hoạch hoạt động của địa phương.
* Tăng cường tư vấn, tuyên truyền cho các cá nhân và cặp vợ chồng để khuyến khích họ chủ động và tự nguyện thực hiện kế hoạch hóa gia đình.
2.7. Mục tiêu tài chính cam kết: Chính phủ Việt Nam cam kết đảm bảo đủ nguồn lực để cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình chất lượng, đặc biệt là cho các nhóm yếu thế như người nghèo, người dân tộc thiểu số, người khuyết tật, và thanh niên. Các nguồn lực sẽ được huy động từ ngân sách trung ương và địa phương, cũng như sự hỗ trợ quốc tế và các tổ chức xã hội. Ưu tiên nguồn lực sẽ được dành cho các vùng khó khăn, khu vực bị ảnh hưởng bởi thiên tai, dịch bệnh và biến đổi khí hậu.
Chiến lược tài chính:
* Cung cấp đủ nguồn lực để đáp ứng các nhu cầu dịch vụ kế hoạch hóa gia đình tại các khu vực khó khăn.
* Đảm bảo sự tham gia của các tổ chức, cá nhân và huy động tài chính từ các nguồn quốc tế để thực hiện mục tiêu của chương trình.
3. Quá trình tham vấn xây dựng cam kết
Căn cứ theo hướng dẫn (biểu mẫu, nội dung cam kết) của Chương trình kế hoạch hóa gia đình toàn cầu FP2030, Bộ Y tế xây dựng Cam kết trên cơ sở tham vấn trực tuyến với địa phương, Quỹ Dân số Liên hợp quốc (UNFPA) và một số tổ chức xã hội và cộng đồng hoạt động trên lĩnh vực kế hoạch hóa gia đình như Trung tâm Sáng kiến Sức khỏe và Dân số (CCIHP) và Hội Kế hoạch hóa gia đình Việt Nam (VINAFPA). Đại diện cho thanh niên cũng tham gia vào quá trình soạn thảo cam kết. Để hoàn thiện dự thảo Cam kết, Bộ Y tế đã xin ý kiến tham vấn bằng văn bản đối với các Bộ Ngoại giao, Tài chính, Kế hoạch & Đầu tư, Tư pháp, Nội vụ và các Bộ, ban ngành có liên quan.
4. Phương pháp theo dõi thực hiện cam kết
4.1. Mô tả cách tiếp cận của Chính phủ Việt Nam đối với các cam kết FP2030
* Báo cáo hàng năm: Được thực hiện dựa trên hệ thống báo cáo của Bộ Y tế và các báo cáo chuyên ngành dân số. Các số liệu từ Tổng cục Thống kê, Cục Dân số, Bộ Y tế sẽ được sử dụng để theo dõi tiến độ và hiệu quả triển khai chương trình. Hệ thống thông tin quản lý hậu cần (LMIS) cũng sẽ giúp cung cấp dữ liệu cần thiết.
* Phối hợp giám sát: Chương trình sẽ hợp tác với các tổ chức xã hội, cộng đồng, và các nhóm thanh niên để giám sát việc thực hiện ở các địa phương và các nhóm đối tượng dễ bị tổn thương.
* Cuộc họp điều phối và đánh giá: Các cuộc họp sẽ được tổ chức giữa Bộ Y tế và các Bộ như Tài chính, Kế hoạch và Đầu tư, Giáo dục & Đào tạo, Nội vụ (Vụ công tác thanh niên), cũng như các cơ quan, tổ chức liên quan đến phòng chống thiên tai và biến đổi khí hậu. Các đối tác này sẽ cùng đánh giá, điều phối và kêu gọi nguồn lực hỗ trợ cho chương trình.
4.2. Mô tả quy trình của Chính phủ Việt Nam hàng năm (hoặc thường xuyên hơn) nhằm xem xét dữ liệu về tiến độ và chia sẻ các thông tin đó với các đối tác: Sử dụng báo cáo hàng năm của hệ thống thống kê y tế, thống kê chuyên ngành dân số và dữ liệu của hệ thống thông tin quản lý hậu cần phương tiện tránh thai và cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình (LMIS) để theo dõi tiến độ triển khai chương trình kế hoạch hóa gia đình và chia sẻ thông tin với các đối tác.
4.3. Mô tả các biện pháp của Chính phủ Việt Nam đối với các vấn đề xảy ra khi thực hiện cam kết này hoặc khi có bất kỳ vi phạm nào về quyền về sức khỏe sinh sản và sức khỏe tình dục: Tổ chức các cuộc họp điều phối với sự tham gia của các cơ quan chức năng thuộc Bộ Y tế, Bộ Tài chính, Bộ Kế hoạch và đầu tư, Bộ Giáo dục đào tạo, Bộ Nội vụ (Vụ Công tác thanh niên), các tổ chức và đơn vị liên quan đến quản lý thiên tai và biến đổi khí hậu, các tỉnh, các đơn vị nghiên cứu, các tổ chức xã hội và cộng đồng, các đơn vị tư nhân nhằm đánh giá việc triển khai chương trình kế hoạch hóa gia đình nhằm đưa ra các giải pháp để khắc phục các khó khăn (nếu có).
4.4. Mô tả kinh phí thực hiện các nội dung nêu trên:
* Nguồn lực của Cục Dân số, Bộ Y tế sẽ được sử dụng để theo dõi việc triển khai chương trình kế hoạch hóa gia đình.
* Quỹ Dân số Liên hợp quốc và các tổ chức quốc tế, các tổ chức xã hội và cộng đồng sẽ hỗ trợ kỹ thuật cho Cục Dân số, Bộ Y tế khi cần thiết.

