Dân số của Việt Nam đã biến đổi như thế nào?

Kỷ niệm 27 năm Ngày Dân số Việt Nam (26/12/1997 – 26/12/2024), cùng điểm lại 10 xu hướng biến đổi của dân số Việt Nam.

1. Chất lượng dân số tăng nhưng chưa cao

Theo Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP), chỉ số phát triển con người (HDI) của Việt Nam năm 2022 đạt 0,726 – thuộc nhóm các quốc gia có HDI cao trên thế giới. Tuy nhiên, xếp hạng của Việt Nam vẫn còn khiêm tốn, đứng thứ 107/193 quốc gia được so sánh. Dù vậy, Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội để cải thiện chất lượng dân số, khi mức sinh thấp và quy mô gia đình ngày càng nhỏ tạo điều kiện chăm sóc con cái tốt hơn. Đồng thời, quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế đặt ra yêu cầu cấp thiết về nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy người dân học tập, nâng cao trình độ.

2. Việt Nam đang trong thời kỳ "cơ cấu dân số vàng", nhưng đã qua đỉnh lao động

Cơ cấu dân số vàng – khi tỷ lệ dân số từ 15–64 tuổi chiếm ít nhất 66% – mang lại cơ hội kinh tế lớn. Việt Nam đã bước vào giai đoạn này suốt 20 năm qua và vẫn còn khoảng 15 năm nữa để tận dụng. Tuy nhiên, tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động đã vượt qua đỉnh. Muốn phát huy tối đa lợi thế, Việt Nam cần nâng cao tỷ lệ người trong độ tuổi lao động có khả năng làm việc, có việc làm và làm việc hiệu quả, năng suất cao.

3. Dân số Việt Nam đang già hóa nhanh

Từ năm 2011, Việt Nam chính thức bước vào giai đoạn già hóa dân số. Dự báo đến năm 2038, Việt Nam sẽ trở thành quốc gia có "dân số già", tức chỉ mất 27 năm để chuyển từ giai đoạn già hóa sang dân số già – trong khi nhiều quốc gia phát triển cần 70–100 năm. Tuổi thọ trung bình của người Việt đã đạt 74,5 tuổi, cao hơn mức trung bình toàn cầu. Tuy nhiên, dự kiến đến năm 2060, chỉ khoảng 10 triệu người cao tuổi hưởng lương hưu – chiếm 31,8% tổng số người cao tuổi, đặt ra bài toán về an sinh, chăm sóc sức khỏe và thu nhập bền vững cho người cao tuổi.

4. Tuổi kết hôn tăng, gia đình nhỏ và thiếu bền vững

Tuổi kết hôn trung bình lần đầu của nữ giữ ở mức khoảng 23 tuổi; nam tăng từ 24,4 tuổi (1989) lên 27,2 tuổi (2019), thậm chí cao hơn tại các thành phố lớn. Cùng với đó, số hộ gia đình tăng nhanh nhưng quy mô gia đình ngày càng nhỏ. Điều này giúp nâng cao chất lượng sống và phát triển kinh tế hộ, song cũng gây khó khăn trong việc chăm sóc người cao tuổi. Đặc biệt, tỷ lệ ly hôn tăng mạnh: từ 1% (2009) lên 1,8% (2019); số vụ ly hôn mỗi năm giai đoạn 2008–2018 trung bình là 138.466 vụ – tăng gấp 25 lần so với giai đoạn 1977–1982. Năm 2022, có hơn 500.000 vụ ly hôn được thụ lý, phản ánh rõ tính thiếu bền vững trong cấu trúc gia đình hiện đại.

5. Mất cân bằng giới tính nghiêm trọng ở cả trẻ em và người cao tuổi

Tổng thể, cơ cấu giới tính của Việt Nam khá cân bằng (100 nữ : 99,1 nam). Tuy nhiên, phân tích theo nhóm tuổi cho thấy mất cân bằng rõ rệt: nhóm trẻ em (0–14 tuổi) có 109 nam/100 nữ, còn nhóm người cao tuổi lại ngược lại, chỉ có 72 nam/100 nữ. Tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh vẫn ở mức nghiêm trọng, chưa có dấu hiệu giảm. Nguyên nhân xuất phát từ văn hóa trọng nam, bất bình đẳng giới, lạm dụng công nghệ sinh sản và nhận thức xã hội. Giải pháp cần mang tính toàn diện, kết hợp giữa giáo dục, pháp luật và hỗ trợ cộng đồng.

6. Phân bố dân số không đều, di cư gia tăng mạnh

Dân cư phân bố không đồng đều giữa các vùng, đặc biệt giữa nông thôn và đô thị. Mật độ dân số năm 2022 đạt 300 người/km², cao gấp hơn 5 lần trung bình thế giới. Tuy nhiên, sự chênh lệch rất lớn giữa các địa phương: Tp.HCM lên tới 4.481 người/km² (riêng Quận 4 là 42.216 người/km²), trong khi huyện Mường Nhé (Lai Châu) chỉ có 31 người/km². Hệ quả là di cư mạnh mẽ, mỗi năm có hơn một triệu người thay đổi nơi cư trú, gây áp lực cho nơi đến và làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu nhân lực ở vùng xa.

7. Tỷ lệ dân đô thị thấp nhưng tăng nhanh trong thế kỷ 21

Nếu như trong thế kỷ 20, tốc độ đô thị hóa chậm thì bước sang thế kỷ 21, quá trình này tăng nhanh. Số lượng đô thị tăng từ 650 (năm 2000) lên 761 (năm 2022), dân số đô thị chiếm 37,55% – tuy vẫn thấp so với trung bình toàn cầu. Đô thị hóa góp phần chuyển dịch cơ cấu lao động, nâng cao năng suất và chất lượng sống. Tuy nhiên, sự phân bố dân đô thị không đồng đều giữa các tỉnh cũng đặt ra thách thức trong quy hoạch, phát triển hạ tầng.

8. Mức chết giảm mạnh, đặc biệt ở trẻ em

Thành tựu về y tế và kinh tế - xã hội đã giúp Việt Nam giảm tỷ suất tử vong rõ rệt. Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 tuổi giảm từ 45,2‰ (1994) xuống còn 12,1‰ (2022). Tỷ suất chết thô cũng giảm từ 21‰ (giai đoạn 1960–1965) xuống còn 6,1‰ (2022). Việt Nam đã chuyển đổi thành công từ mô hình dân số "sinh nhiều, chết nhiều" sang "sinh ít, chết ít".

9. Quy mô dân số lớn, mật độ rất cao

Dù mức sinh giảm, dân số Việt Nam vẫn ở mức cao. Năm 2023, dân số đạt 100,3 triệu người, đứng thứ 15 toàn cầu và thứ 3 khu vực Đông Nam Á. Mật độ dân số là 300 người/km² – mức cao so với thế giới. Đây là lợi thế lớn về thị trường lao động và tiêu dùng, tạo điều kiện cho phát triển kinh tế – xã hội, nhưng cũng cần được điều tiết hiệu quả để đảm bảo phát triển bền vững.

10. Mức sinh thấp và đang tiếp tục giảm sâu

Trong thập niên 1960, trung bình mỗi phụ nữ Việt Nam sinh khoảng 7 con. Đến năm 2005, mức sinh giảm còn 2,11 con/phụ nữ – đạt mục tiêu "mức sinh thay thế" sớm hơn 10 năm so với Nghị quyết 04-NQ/HNTW. Tuy nhiên, mức sinh tiếp tục giảm: năm 2023 chỉ còn 1,96 con/phụ nữ. Nếu xu hướng này kéo dài, Việt Nam sẽ phải đối mặt với già hóa dân số, thiếu hụt lao động và nhiều hệ lụy khác.

                                                                                                                                                  ĐẶNG HUYỀN

 

TIN KHÁC