Khuyến sinh: Cần nhiều hơn một khoản hỗ trợ

 

Một số bạn trẻ kết hôn nhưng không sinh con, chọn nuôi thú cưng làm niềm vui - Ảnh: AI minh họa

Trong nỗ lực ứng phó với tình trạng mức sinh thấp đáng báo động, TP.HCM đã triển khai chính sách hỗ trợ một lần trị giá 3 triệu đồng cho phụ nữ sinh đủ hai con trước 35 tuổi. Các phường, xã đang lập danh sách đối tượng thụ hưởng, áp dụng cho những trường hợp sinh con thứ hai trong khoảng thời gian từ ngày 21-12-2024 đến 15-4-2025. Dù mức hỗ trợ này không lớn, song được xem là một tín hiệu tích cực từ chính quyền trong bối cảnh tổng tỉ suất sinh năm 2024 tại TP.HCM chỉ đạt 1,4 con/phụ nữ – thấp hơn nhiều so với mức sinh thay thế là 2,1 con/phụ nữ.

Đây là một bước khởi đầu cần thiết, phản ánh sự vào cuộc của chính quyền đô thị trong việc đối mặt với bài toán dân số. Tuy nhiên, sinh con không chỉ là quyết định cá nhân, mà còn là lựa chọn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ điều kiện kinh tế, xã hội, tâm lý và chính sách. Và một khoản trợ cấp đơn lẻ, dù mang tính khích lệ, vẫn chưa đủ để thay đổi hành vi sinh sản trong bối cảnh đô thị hiện đại đầy áp lực.

Áp lực vô hình trong xã hội sinh ít con

Nhiều bạn trẻ hiện nay, dù đã kết hôn, vẫn lựa chọn chưa sinh con hoặc không sinh con. Họ tìm niềm vui từ thú cưng, từ sự tự do cá nhân, hoặc đơn giản là vì chưa thấy “đủ điều kiện” để sinh con. Đằng sau sự lựa chọn đó là những nỗi lo rất thực tế: giá nhà đất cao ngất, chi phí giáo dục tăng nhanh, dịch vụ chăm sóc trẻ thiếu hụt, và sự thiếu cân bằng giữa công việc và cuộc sống khiến việc nuôi dạy một đứa trẻ trở thành gánh nặng thay vì niềm vui.

Ở các đô thị lớn như TP.HCM, phụ nữ ngày càng trì hoãn sinh con, không chỉ vì mong muốn phát triển sự nghiệp mà còn vì họ không được hỗ trợ đủ để đảm bảo cuộc sống gia đình sau sinh. Việc sinh con, đặc biệt là con thứ hai, trở thành một quyết định đầy áp lực, đi kèm những rủi ro và đánh đổi.

Khi sinh con trở thành một “gánh nặng”, thì không một chiến dịch tuyên truyền hay khoản trợ cấp ngắn hạn nào có thể làm thay đổi hành vi sinh sản. Cần phải giải quyết từ gốc rễ – là môi trường sống, hệ thống an sinh xã hội và chính sách hỗ trợ thực chất, dài hạn.

Tài chính là một phần, nhưng chưa phải tất cả

Chính sách hỗ trợ một lần 3 triệu đồng – dù có thể mang lại sự khích lệ tức thời – không đủ sức tạo nên thay đổi lâu dài nếu thiếu đi các yếu tố hỗ trợ căn cơ. Đặc biệt, chính sách hiện hành còn quy định khung thời gian ngắn, dẫn đến việc nhiều gia đình sinh con ngay trước hoặc sau mốc thời gian quy định sẽ không được hỗ trợ, dù đáp ứng đủ điều kiện khác.

Thực tế, người dân không thể “tính toán” chuyện sinh con chỉ để nhận một khoản tiền hỗ trợ. Với các cặp vợ chồng trẻ, quyết định có con – nhất là con thứ hai – là một bước ngoặt lớn, chịu ảnh hưởng từ thu nhập, chỗ ở, công việc, thời gian chăm con, cũng như chất lượng dịch vụ y tế, giáo dục dành cho trẻ.

Do đó, bên cạnh hỗ trợ tài chính một lần, cần mở rộng các chính sách lâu dài và thiết thực hơn như: miễn học phí mầm non, giảm chi phí y tế cho trẻ em, giảm thuế thu nhập cá nhân cho gia đình có con nhỏ, tăng thời gian nghỉ thai sản cho cả cha và mẹ, hỗ trợ nhà ở xã hội cho gia đình đông con, v.v.

Một hệ sinh thái chính sách: Yếu tố quyết định

Chính sách khuyến sinh tại nhiều quốc gia thành công không chỉ dừng lại ở việc cấp tiền mặt. Thay vào đó, đó là cả một hệ sinh thái chính sách được thiết kế đồng bộ và toàn diện. Chẳng hạn, tại các nước Bắc Âu, phụ huynh được hỗ trợ chi phí nuôi con hàng tháng, được làm việc bán thời gian trong những năm đầu con nhỏ, và được tiếp cận hệ thống giáo dục, y tế công miễn phí, chất lượng cao.

Đặc biệt, xã hội phải thay đổi tư duy về vai trò của phụ nữ trong gia đình và ngoài xã hội. Phụ nữ không thể bị “trách nhiệm hóa” trong việc duy trì mức sinh, trong khi lại thiếu đi sự hỗ trợ cần thiết về vật chất lẫn tinh thần.

Để khuyến sinh bền vững, chính sách cần đặt trọng tâm vào việc giảm bớt gánh nặng tâm lý, tài chính, xã hội cho những người sẵn sàng sinh và nuôi con. Bên cạnh đó, môi trường làm việc cần thân thiện hơn với phụ nữ mang thai và nuôi con nhỏ, khuyến khích sự chia sẻ trách nhiệm chăm con giữa nam và nữ, giữa gia đình và xã hội.

Từ “lương tối thiểu” đến “lương đủ sống”

Đại biểu Quốc hội Nguyễn Thiện Nhân từng nói: “Muốn một gia đình sinh đủ hai con, thì thu nhập của hai vợ chồng phải đủ nuôi bốn người”. Đây là một quan điểm xác đáng, phản ánh đúng khoảng cách lớn giữa thu nhập và chi tiêu thực tế ở các đô thị hiện nay.

Đề xuất chuyển từ “lương tối thiểu” sang “lương đủ sống” và điều chỉnh mức giảm trừ gia cảnh khi tính thuế thu nhập cá nhân là gợi ý đáng để cân nhắc. Một khi thu nhập không đủ trang trải cho cuộc sống cơ bản, thì sinh con sẽ luôn là bài toán đắn đo, kể cả khi có hỗ trợ tài chính nhỏ lẻ.

Điều người dân cần là niềm tin

Hơn tất cả các chính sách, người dân cần một niềm tin rõ ràng: rằng khi họ quyết định sinh con, cả một hệ thống sẽ sẵn sàng “nâng đỡ” – từ hệ thống giáo dục, y tế, đến môi trường làm việc và nhà ở. Niềm tin ấy không đến từ các khẩu hiệu hay các khoản trợ cấp tạm thời, mà đến từ những chính sách nhất quán, có hiệu lực thực tế và dễ tiếp cận.

Việc khuyến sinh nên được thực hiện thông qua cơ chế tự động, minh bạch, không nên yêu cầu người dân phải “may mắn” nằm trong một khung thời gian hỗ trợ nào đó. Tương tự như cách nhà nước đã miễn bảo hiểm y tế cho trẻ dưới 6 tuổi, phụ nữ sinh đủ 2 con trước 35 tuổi cần được hỗ trợ một cách công bằng và tự động.

Ngoài ra, chính sách cũng cần được rà soát, đánh giá tác động định kỳ 6 tháng hoặc 1 năm/lần để có cơ sở điều chỉnh mức hỗ trợ, mở rộng đối tượng thụ hưởng, tích hợp thêm các hình thức như vay vốn ưu đãi, hỗ trợ dinh dưỡng, miễn học phí hoặc các phúc lợi khác phù hợp với tình hình mới.

Khuyến sinh không phải cuộc chạy đua ngắn hạn

Việc khuyến sinh không thể là một chiến dịch ngắn hạn. Đó là một quá trình dài hơi, đòi hỏi sự vào cuộc của toàn bộ hệ thống chính trị - xã hội – từ chính quyền, doanh nghiệp đến các tổ chức dân sự và cộng đồng. Mỗi đứa trẻ sinh ra không chỉ là sự lựa chọn cá nhân, mà còn là trách nhiệm chung của cả xã hội trong việc tạo điều kiện để trẻ được sống, học tập và phát triển một cách xứng đáng.

Cuối cùng, để khuyến sinh thành công, cần thay đổi cách tiếp cận từ hỗ trợ “để họ sinh con” sang hỗ trợ “để họ có thể nuôi con một cách đáng phẩm giá”. Đó mới là nền tảng thực sự để đưa mức sinh trở lại mức bền vững, góp phần đảm bảo tương lai nhân lực và an sinh xã hội của đất nước.

THIỆN AN

 

TIN KHÁC